Bản dịch của từ Linseed oil trong tiếng Việt
Linseed oil

Linseed oil (Noun)
Một loại dầu màu vàng nhạt chiết xuất từ hạt lanh, được sử dụng đặc biệt trong sơn và véc ni.
A pale yellow oil extracted from linseed, used especially in paint and varnish.
Artists often use linseed oil as a medium for their paintings.
Các nghệ sĩ thường sử dụng dầu hạt lanh làm chất trung gian cho các bức tranh của họ.
The carpenter applied linseed oil to protect the wooden furniture.
Người thợ mộc bôi dầu hạt lanh để bảo vệ đồ nội thất bằng gỗ.
Linseed oil is a common ingredient in traditional varnishes.
Dầu hạt lanh là thành phần phổ biến trong các loại vecni truyền thống.
Dầu hạt lanh (linseed oil) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt lanh (Linum usitatissimum), nổi bật với hàm lượng axit béo omega-3 và có công dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, mỹ nghệ và y học. Dầu hạt lanh có thể sử dụng dưới dạng nguyên chất hoặc được tinh chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong các ứng dụng thủ công mỹ nghệ ở Anh phổ biến hơn so với ở Mỹ.
Dầu hạt lanh, hay còn gọi là linseed oil, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "linum", nghĩa là lanh, và "oleum", nghĩa là dầu. Hạt lanh đã được con người sử dụng từ thời cổ đại, chủ yếu để chiết xuất dầu phục vụ cho nhiều mục đích, từ thực phẩm đến mỹ thuật. Sự phát triển của dầu hạt lanh như một chất tạo bóng và bảo vệ trong sơn và chất liệu xây dựng phản ánh lịch sử dài lâu và đa dạng của nó trong các lĩnh vực ứng dụng hiện nay.
Dầu hạt lanh (linseed oil) là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp chế biến thực phẩm và mỹ nghệ, đặc biệt liên quan đến các vật liệu tự nhiên và sản phẩm sơn thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc ứng dụng trong nghệ thuật. Do đó, người học nên chú trọng sử dụng từ vựng này trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và sản phẩm bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp