Bản dịch của từ Linseed oil trong tiếng Việt

Linseed oil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linseed oil (Noun)

lˈɪnsˌid ɔil
lˈɪnsˌid ɔil
01

Một loại dầu màu vàng nhạt chiết xuất từ hạt lanh, được sử dụng đặc biệt trong sơn và véc ni.

A pale yellow oil extracted from linseed, used especially in paint and varnish.

Ví dụ

Artists often use linseed oil as a medium for their paintings.

Các nghệ sĩ thường sử dụng dầu hạt lanh làm chất trung gian cho các bức tranh của họ.

The carpenter applied linseed oil to protect the wooden furniture.

Người thợ mộc bôi dầu hạt lanh để bảo vệ đồ nội thất bằng gỗ.

Linseed oil is a common ingredient in traditional varnishes.

Dầu hạt lanh là thành phần phổ biến trong các loại vecni truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linseed oil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linseed oil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.