Bản dịch của từ Linter trong tiếng Việt

Linter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linter (Noun)

lˈɪntəɹ
lˈɪntəɹ
01

Máy loại bỏ các sợi ngắn khỏi hạt bông sau khi cán bông.

A machine for removing the short fibres from cotton seeds after ginning.

Ví dụ

The linter efficiently removes short fibers from cotton seeds in factories.

Máy linter loại bỏ hiệu quả các sợi ngắn từ hạt bông trong nhà máy.

The farmers did not use a linter for their cotton processing.

Những người nông dân không sử dụng máy linter cho quá trình chế biến bông.

Is the linter necessary for modern cotton production techniques?

Máy linter có cần thiết cho các kỹ thuật sản xuất bông hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.