Bản dịch của từ Linter trong tiếng Việt
Linter

Linter (Noun)
The linter efficiently removes short fibers from cotton seeds in factories.
Máy linter loại bỏ hiệu quả các sợi ngắn từ hạt bông trong nhà máy.
The farmers did not use a linter for their cotton processing.
Những người nông dân không sử dụng máy linter cho quá trình chế biến bông.
Is the linter necessary for modern cotton production techniques?
Máy linter có cần thiết cho các kỹ thuật sản xuất bông hiện đại không?
Từ "linter" thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm, chỉ một công cụ phân tích mã nguồn nhằm phát hiện lỗi, không tuân thủ quy tắc, hoặc các vấn đề tiềm ẩn trong mã. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng. Trong cả hai ngữ cảnh, "linter" đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng mã, giúp lập trình viên phát hiện lỗi sớm và duy trì tính nhất quán trong mã nguồn.
Từ "linter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linteum", có nghĩa là "vải lanh" hoặc "vải". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về loại vật liệu dùng để làm vải và được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "linter" được áp dụng để chỉ một công cụ lập trình, nhằm phát hiện và sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất của việc "dệt" mã lập trình thành một sản phẩm hoàn chỉnh và chính xác hơn.
Từ "linter" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết công nghệ hoặc tài liệu hướng dẫn. Ngoài ra, "linter" thường được dùng trong bối cảnh phát triển phần mềm để chỉ công cụ phân tích mã nguồn, giúp phát hiện các lỗi cú pháp và khuyến nghị các cải tiến cho mã lập trình.