Bản dịch của từ Lip gloss trong tiếng Việt
Lip gloss

Lip gloss (Noun)
She applied pink lip gloss before the social event last Saturday.
Cô ấy thoa son bóng môi hồng trước sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not wear lip gloss during casual social gatherings.
Nhiều người không thoa son bóng môi trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.
Did you see her lip gloss at the party last night?
Bạn có thấy son bóng môi của cô ấy ở bữa tiệc tối qua không?
Son bóng môi (lip gloss) là một loại mỹ phẩm dùng để tạo độ bóng và làm nổi bật màu sắc của môi. Thành phần chính thường là dầu, sáp và chất tạo màu, giúp môi trở nên quyến rũ và ẩm mượt. Trong tiếng Anh, "lip gloss" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do giọng vùng miền. Sản phẩm này thường được ưa chuộng bởi tính tiện lợi và khả năng tạo hiệu ứng bắt mắt.
Thuật ngữ "lip gloss" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "lip" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "lippa", nghĩa là môi, và "gloss" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "glōssa", có nghĩa là lưỡi, nhưng cũng liên quan đến sự bóng bẩy hoặc sáng bóng. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, miêu tả sản phẩm trang điểm tạo độ bóng và màu sắc cho môi. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nét hấp dẫn và thu hút của từ nguyên, nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự tự tin.
Từ "lip gloss" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề làm đẹp, chăm sóc bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, "lip gloss" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các bài viết về thời trang, và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sở thích cá nhân về trang điểm. Từ này cho thấy sự quan tâm đối với xu hướng làm đẹp trong xã hội hiện đại.