Bản dịch của từ Lip gloss trong tiếng Việt

Lip gloss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip gloss (Noun)

lˈɪp ɡlˈɔs
lˈɪp ɡlˈɔs
01

Một loại mỹ phẩm bôi lên môi để tạo độ bóng và đôi khi tạo màu.

A cosmetic applied to the lips to provide a glossy finish and sometimes colour.

Ví dụ

She applied pink lip gloss before the social event last Saturday.

Cô ấy thoa son bóng môi hồng trước sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people do not wear lip gloss during casual social gatherings.

Nhiều người không thoa son bóng môi trong các buổi gặp gỡ xã hội bình thường.

Did you see her lip gloss at the party last night?

Bạn có thấy son bóng môi của cô ấy ở bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lip gloss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip gloss

Không có idiom phù hợp