Bản dịch của từ Lip worship trong tiếng Việt

Lip worship

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip worship (Idiom)

01

Hành động thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc sùng kính sai lầm.

The act of expressing false admiration or devotion.

Ví dụ

Many politicians engage in lip worship during election campaigns.

Nhiều chính trị gia tham gia vào việc tôn sùng giả tạo trong chiến dịch bầu cử.

Students do not appreciate lip worship from their teachers.

Học sinh không đánh giá cao việc tôn sùng giả tạo từ giáo viên.

Is lip worship common in social media influencer culture?

Việc tôn sùng giả tạo có phổ biến trong văn hóa người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lip worship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip worship

Không có idiom phù hợp