Bản dịch của từ Lip worship trong tiếng Việt
Lip worship

Lip worship (Idiom)
Hành động thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc sùng kính sai lầm.
The act of expressing false admiration or devotion.
Many politicians engage in lip worship during election campaigns.
Nhiều chính trị gia tham gia vào việc tôn sùng giả tạo trong chiến dịch bầu cử.
Students do not appreciate lip worship from their teachers.
Học sinh không đánh giá cao việc tôn sùng giả tạo từ giáo viên.
Is lip worship common in social media influencer culture?
Việc tôn sùng giả tạo có phổ biến trong văn hóa người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Khái niệm "lip worship" thường chỉ việc tôn sùng hoặc đánh giá cao đôi môi, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và thẩm mỹ. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau, với "lip service" thường dùng để chỉ việc thể hiện sự ủng hộ bề mặt mà không có hành động thực tế. "Lip worship" có thể được xem như một hình thức tôn sùng vẻ đẹp và sức hấp dẫn của đôi môi trong nghệ thuật và truyền thông.
Thuật ngữ "lip worship" không có nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng từ "lip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lipp", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lippa". Từ "worship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyršcipe", kết hợp từ "worth" và "scipe", có nghĩa là tôn trọng hoặc kính trọng. Mặc dù không có sử dụng lịch sử trực tiếp trong văn hóa thờ cúng, "lip worship" hiện nay ám chỉ hành vi thể hiện sự kính trọng hoặc ca ngợi thông qua lời nói hoặc phát biểu, phản ánh sự chú ý đến ngôn từ và hình thức giao tiếp.
Cụm từ "lip worship" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ phức tạp, thường liên quan đến các tình huống thẩm mỹ hoặc văn hóa, ví dụ như trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật hoặc các phong trào văn hóa bất chính. Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả sự tôn sùng vẻ đẹp của môi miệng, nhưng không phải là ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp