Bản dịch của từ Lipread trong tiếng Việt
Lipread

Lipread (Verb)
I can lipread when my friend talks without making any sound.
Tôi có thể đọc môi khi bạn tôi nói mà không phát ra âm thanh.
She cannot lipread during noisy social events like concerts.
Cô ấy không thể đọc môi trong những sự kiện xã hội ồn ào như buổi hòa nhạc.
Can you lipread what he is saying at the party?
Bạn có thể đọc môi những gì anh ấy đang nói ở bữa tiệc không?
Họ từ
"Lipread" là một động từ có nghĩa là khả năng hiểu lời nói của người khác thông qua việc quan sát chuyển động của môi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hỗ trợ giao tiếp cho những người khiếm thính hoặc nghe kém. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "lip-reading" cũng được dùng với hình thức viết khác, nhưng ý nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều mang tính chất học thuật và được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "lipread" được hình thành từ hai phần: "lip" (môi) và "read" (đọc), trong đó "lip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lippa", có nghĩa là môi. "Read" đến từ tiếng Anh cổ "rēdan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Hình thức kết hợp này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ hành động đọc từ ngữ qua chuyển động của môi, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực giao tiếp không lời và ngôn ngữ học.
Từ "lipread" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà khả năng hiểu ngữ nghĩa không chỉ dựa vào âm thanh mà còn cả hình thức chữ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, giáo dục cho người khiếm thính, và các nghiên cứu giao tiếp. Việc đọc môi đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giao tiếp hiệu quả cho những người có vấn đề về thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp