Bản dịch của từ Lipreads trong tiếng Việt
Lipreads

Lipreads (Verb)
She lipreads during conversations in noisy cafes to understand better.
Cô ấy đọc môi trong các cuộc trò chuyện ở quán cà phê ồn ào.
He does not lipread well when the speaker is too far away.
Anh ấy không đọc môi tốt khi người nói quá xa.
Can you lipread what the speaker is saying at the event?
Bạn có thể đọc môi người nói đang nói gì tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "lipreads" là động từ số nhiều của "lipread", có nghĩa là khả năng hiểu ngôn ngữ bằng cách quan sát chuyển động của đôi môi. Kỹ năng này thường được sử dụng bởi những người khiếm thính để giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giáo dục và hỗ trợ ngôn ngữ cho người nghe kém.
Từ "lipreads" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lip" (môi) và "reads" (đọc). "Lip" bắt nguồn từ tiếng Old English "lippa", trong khi "read" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rǣdan". Khả năng "lip-reading" xuất phát từ nhu cầu giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống khi âm thanh không rõ ràng, nhằm giải mã thông điệp qua các chuyển động của môi. Sự phát triển của kỹ năng này hiện nay không chỉ giới hạn trong người khiếm thính mà còn là công cụ hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực giao tiếp khác.
Từ "lipreads" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp tương tác hơn là chính xác các kỹ thuật giao tiếp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục đặc biệt hoặc hỗ trợ người khiếm thính, khi nhấn mạnh khả năng đọc khẩu hình để hiểu lời nói.