Bản dịch của từ Liquid asset trong tiếng Việt
Liquid asset

Liquid asset (Noun)
Một tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị mất giá trị đáng kể.
An asset that can be quickly converted into cash without significant loss of value.
Cash is the most common liquid asset in any financial portfolio.
Tiền mặt là tài sản lỏng phổ biến nhất trong danh mục tài chính.
Real estate is not a liquid asset; it takes time to sell.
Bất động sản không phải là tài sản lỏng; cần thời gian để bán.
Is a savings account considered a liquid asset for emergencies?
Tài khoản tiết kiệm có được coi là tài sản lỏng cho trường hợp khẩn cấp không?
Tài sản thanh khoản (liquid asset) là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng và với chi phí thấp mà không làm giảm giá trị của chúng. Các tài sản này bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các chứng khoán có thể giao dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tài sản thanh khoản đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của cá nhân và doanh nghiệp.