Bản dịch của từ Liquid asset trong tiếng Việt

Liquid asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquid asset (Noun)

01

Một tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị mất giá trị đáng kể.

An asset that can be quickly converted into cash without significant loss of value.

Ví dụ

Cash is the most common liquid asset in any financial portfolio.

Tiền mặt là tài sản lỏng phổ biến nhất trong danh mục tài chính.

Real estate is not a liquid asset; it takes time to sell.

Bất động sản không phải là tài sản lỏng; cần thời gian để bán.

Is a savings account considered a liquid asset for emergencies?

Tài khoản tiết kiệm có được coi là tài sản lỏng cho trường hợp khẩn cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liquid asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquid asset

Không có idiom phù hợp