Bản dịch của từ Literary craftsman trong tiếng Việt
Literary craftsman

Literary craftsman (Phrase)
Một người có kỹ năng viết tốt, đặc biệt là cho mục đích nghệ thuật hoặc trí tuệ.
A person who is skilled in writing especially for artistic or intellectual purposes.
Mark Twain was a famous literary craftsman in American social literature.
Mark Twain là một nghệ nhân văn học nổi tiếng trong văn học xã hội Mỹ.
Not every writer is a skilled literary craftsman with social insights.
Không phải mọi nhà văn đều là nghệ nhân văn học có hiểu biết xã hội.
Is Maya Angelou considered a literary craftsman in social issues writing?
Maya Angelou có được coi là nghệ nhân văn học trong việc viết về các vấn đề xã hội không?
Từ "literary craftsman" được hiểu là một người có kỹ năng cao trong việc sáng tác văn học, thường là nhà văn, nhà thơ hay nhà viết kịch, người sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và sáng tạo để truyền đạt ý tưởng và cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ và phong cách diễn đạt. Cả hai đều thể hiện sự tôn trọng đối với người hoạt động trong lĩnh vực văn học.
Thuật ngữ "literary craftsman" xuất phát từ từ "literary", có nguồn gốc từ tiếng Latin "literarius", nghĩa là "thuộc về văn chương". Từ này kết hợp với "craftsman", từ tiếng Anh cổ "crafte", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kraft", nghĩa là "kỹ năng" hay "nghề thủ công". Khái niệm này ám chỉ đến người sáng tạo văn học, nhấn mạnh đến khả năng và sự khéo léo trong việc xây dựng ngôn từ, hình ảnh và ý tưởng qua các tác phẩm văn học, góp phần định hình văn hóa và truyền thống.
Cụm từ "literary craftsman" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật viết. Cụm từ này thường chỉ những tác giả hoặc nhà văn có kỹ năng và nghệ thuật trong việc sáng tác văn học. Thường thấy trong các bài phân tích văn học, các buổi hội thảo, hoặc trong các khóa học về viết sáng tạo, nhằm nhấn mạnh vai trò của sự khéo léo và tài năng trong việc sản xuất các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp