Bản dịch của từ Literary scholar trong tiếng Việt

Literary scholar

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literary scholar (Noun)

lˈɪtɚˌɛɹi skˈɑlɚ
lˈɪtɚˌɛɹi skˈɑlɚ
01

Người có trình độ học vấn cao hoặc có năng khiếu về văn chương.

A person who is highly educated or has an aptitude for literature.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned literary scholar in modern American literature.

Tiến sĩ Smith là một học giả văn học nổi tiếng về văn học Mỹ hiện đại.

Many people are not aware of the importance of literary scholars.

Nhiều người không nhận thức được tầm quan trọng của các học giả văn học.

Is Professor Johnson a famous literary scholar in social studies?

Giáo sư Johnson có phải là một học giả văn học nổi tiếng trong nghiên cứu xã hội không?

Literary scholar (Noun Uncountable)

lˈɪtɚˌɛɹi skˈɑlɚ
lˈɪtɚˌɛɹi skˈɑlɚ
01

Học bổng liên quan đến văn học.

Scholarship that is related to literature.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned literary scholar in American literature.

Tiến sĩ Smith là một học giả văn học nổi tiếng trong văn học Mỹ.

Many students do not pursue literary scholar opportunities after graduation.

Nhiều sinh viên không theo đuổi cơ hội học giả văn học sau tốt nghiệp.

Is becoming a literary scholar important for social studies students?

Trở thành một học giả văn học có quan trọng đối với sinh viên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/literary scholar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Literary scholar

Không có idiom phù hợp