Bản dịch của từ Litheness trong tiếng Việt

Litheness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litheness (Noun)

lˈɪθənəs
lˈɪθənəs
01

Chất lượng của sự linh hoạt và duyên dáng.

The quality of being flexible and graceful.

Ví dụ

Her litheness impressed everyone during the community dance performance last Saturday.

Sự linh hoạt của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong buổi biểu diễn khiêu vũ cộng đồng hôm thứ Bảy.

The dancers did not show litheness in their movements at the event.

Các vũ công không thể hiện sự linh hoạt trong các động tác của họ tại sự kiện.

Did you notice the litheness of the performers at the festival?

Bạn có nhận thấy sự linh hoạt của các nghệ sĩ tại lễ hội không?

Litheness (Adjective)

lˈɪθənəs
lˈɪθənəs
01

Linh hoạt và duyên dáng trong chuyển động hoặc cách thức.

Flexible and graceful in movement or manner.

Ví dụ

The dancer's litheness impressed everyone at the community talent show.

Sự linh hoạt của vũ công đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi biểu diễn tài năng cộng đồng.

Her litheness does not mean she lacks strength in social situations.

Sự linh hoạt của cô ấy không có nghĩa là cô ấy thiếu sức mạnh trong tình huống xã hội.

Is litheness important for athletes in social dance competitions?

Sự linh hoạt có quan trọng đối với các vận động viên trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litheness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litheness

Không có idiom phù hợp