Bản dịch của từ Lithophytic trong tiếng Việt
Lithophytic

Lithophytic (Adjective)
Lithophytic plants thrive in rocky areas like the Grand Canyon.
Cây lithophytic phát triển mạnh ở những khu vực đá như Grand Canyon.
Lithophytic plants do not need soil to survive in urban settings.
Cây lithophytic không cần đất để sống trong môi trường đô thị.
Are lithophytic plants common in social gardens around the city?
Cây lithophytic có phổ biến trong các khu vườn xã hội quanh thành phố không?
Lithophytic (Noun)
Lithophytic plants thrive in harsh urban environments like New York City.
Cây lithophytic phát triển mạnh trong môi trường đô thị khắc nghiệt như New York.
Many lithophytic plants do not survive in polluted areas.
Nhiều cây lithophytic không sống sót ở những khu vực ô nhiễm.
Are lithophytic plants common in social gardens across America?
Cây lithophytic có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Mỹ không?
Họ từ
Lithophytic (từ tiếng Anh) được sử dụng để chỉ các loài thực vật sống trên những bề mặt đá hoặc môi trường khô cằn, đặc biệt là các loại rêu và thực vật không có rễ như cây xương rồng. Từ này kết hợp giữa "litho-" có nghĩa là đá và "phyte" có nghĩa là thực vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm một số từ trong cụm từ có thể khác nhau.
Từ "lithophytic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các thành phần "litho-" có nghĩa là đá và "-phyte" có nghĩa là thực vật. Từ này được sử dụng để mô tả những loài thực vật sống bám trên đá mà không cần đất. Lịch sử từ này phản ánh khả năng thích nghi đặc biệt của thực vật với môi trường khắc nghiệt, đồng thời nhấn mạnh sự đa dạng sinh học và phân bố của chúng trong các hệ sinh thái.
Từ "lithophytic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó trong sinh thái học và thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thực vật sống trên đá hoặc môi trường khô hạn, với sự liên quan đến các loài như dương xỉ và địa y. Từ này thể hiện khả năng thích nghi của thực vật đối với điều kiện sống khắc nghiệt.