Bản dịch của từ Lithophytic trong tiếng Việt

Lithophytic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lithophytic (Adjective)

lɪɵəfˈɪtɪk
lɪɵəfˈɪtɪk
01

Của, liên quan đến, hoặc là một loại cây mọc trên đá không có đất.

Of relating to or being a plant that grows on rock without soil.

Ví dụ

Lithophytic plants thrive in rocky areas like the Grand Canyon.

Cây lithophytic phát triển mạnh ở những khu vực đá như Grand Canyon.

Lithophytic plants do not need soil to survive in urban settings.

Cây lithophytic không cần đất để sống trong môi trường đô thị.

Are lithophytic plants common in social gardens around the city?

Cây lithophytic có phổ biến trong các khu vườn xã hội quanh thành phố không?

Lithophytic (Noun)

lɪɵəfˈɪtɪk
lɪɵəfˈɪtɪk
01

Cây mọc trên đá.

A plant that grows on rock.

Ví dụ

Lithophytic plants thrive in harsh urban environments like New York City.

Cây lithophytic phát triển mạnh trong môi trường đô thị khắc nghiệt như New York.

Many lithophytic plants do not survive in polluted areas.

Nhiều cây lithophytic không sống sót ở những khu vực ô nhiễm.

Are lithophytic plants common in social gardens across America?

Cây lithophytic có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lithophytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithophytic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.