Bản dịch của từ Litterateur trong tiếng Việt

Litterateur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litterateur (Noun)

lɪtəɹətˈɝɹ
lɪtəɹətˈɝɹ
01

Một người tham gia vào các tác phẩm văn học khác nhau: nhà phê bình văn học, nhà tiểu luận, nhà văn.

A person engaged in various literary works literary critic essayist writer.

Ví dụ

Mark Twain was a famous litterateur in American social history.

Mark Twain là một nhà văn nổi tiếng trong lịch sử xã hội Mỹ.

Many people do not see litterateurs as important in today's society.

Nhiều người không coi các nhà văn là quan trọng trong xã hội hôm nay.

Is a litterateur necessary for understanding social issues effectively?

Có cần một nhà văn để hiểu các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litterateur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litterateur

Không có idiom phù hợp