Bản dịch của từ Little boy trong tiếng Việt

Little boy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little boy (Adjective)

lˈɪtəl bˈɔɪ
lˈɪtəl bˈɔɪ
01

Của, liên quan đến, phù hợp với, hoặc đặc điểm của một cậu bé.

Of relating to suited to or characteristic of a little boy.

Ví dụ

The little boy was shy during the IELTS speaking test.

Chàng bé trai nhỏ hồi hộp trong bài kiểm tra nói IELTS.

She didn't appreciate his little boy behavior in the writing section.

Cô ấy không đánh giá cao hành vi của chàng bé trai nhỏ trong phần viết.

Was the little boy able to answer all the speaking questions?

Chàng bé trai nhỏ có thể trả lời tất cả các câu hỏi nói không?

Little boy (Noun)

lˈɪtəl bˈɔɪ
lˈɪtəl bˈɔɪ
01

Một cậu bé có tầm vóc tương đối thấp, đặc biệt là trẻ nam chưa đến tuổi dậy thì nhưng thường ở độ tuổi sơ sinh.

A boy of relatively short stature especially a male child not yet approaching puberty but typically above infancy.

Ví dụ

The little boy played with his toy car in the park.

Cậu bé nhỏ chơi với xe đồ chơi của mình trong công viên.

The little boy didn't want to share his snack with anyone.

Cậu bé nhỏ không muốn chia sẻ đồ ăn với ai cả.

Is the little boy in the picture your nephew?

Cậu bé nhỏ trong bức ảnh là cháu trai của bạn à?

02

Một đứa con trai nhỏ.

A young son.

Ví dụ

The little boy was playing with his toy cars happily.

Đứa bé trai đang chơi với những chiếc xe đồ chơi của mình một cách hạnh phúc.

She doesn't have a little boy, but two teenage daughters.

Cô ấy không có một đứa bé trai, nhưng có hai đứa con gái tuổi teen.

Is the little boy your brother or your cousin?

Đứa bé trai đó là em trai của bạn hay là anh chị em họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little boy

Không có idiom phù hợp