Bản dịch của từ Little brother trong tiếng Việt

Little brother

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little brother (Noun)

lˈɪtl bɹˈʌðəɹ
lˈɪtl bɹˈʌðəɹ
01

Một em trai.

A younger brother.

Ví dụ

My little brother loves to play soccer every Saturday morning.

Em trai tôi thích chơi bóng đá mỗi sáng thứ Bảy.

I do not have a little brother in my family.

Tôi không có em trai nào trong gia đình.

Does your little brother enjoy watching cartoons on weekends?

Em trai bạn có thích xem hoạt hình vào cuối tuần không?

Little brother (Phrase)

lˈɪtl bɹˈʌðəɹ
lˈɪtl bɹˈʌðəɹ
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ trìu mến hoặc trêu chọc em trai.

A term used to refer affectionately or teasingly to a younger brother.

Ví dụ

My little brother loves playing soccer with his friends every weekend.

Em trai tôi thích chơi bóng đá với bạn bè mỗi cuối tuần.

My little brother does not enjoy studying for his exams at all.

Em trai tôi không thích học bài cho các kỳ thi chút nào.

Does your little brother join you at the park after school?

Em trai bạn có đi cùng bạn đến công viên sau giờ học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little brother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I try to spend as much of my spare time with my loved ones as possible, whether it is going fishing with my father, cooking with my mother, or playing video games with my [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Little brother

Không có idiom phù hợp