Bản dịch của từ Little brother trong tiếng Việt
Little brother

Little brother (Noun)
Một em trai.
A younger brother.
My little brother loves to play soccer every Saturday morning.
Em trai tôi thích chơi bóng đá mỗi sáng thứ Bảy.
I do not have a little brother in my family.
Tôi không có em trai nào trong gia đình.
Does your little brother enjoy watching cartoons on weekends?
Em trai bạn có thích xem hoạt hình vào cuối tuần không?
Little brother (Phrase)
Một thuật ngữ dùng để chỉ trìu mến hoặc trêu chọc em trai.
A term used to refer affectionately or teasingly to a younger brother.
My little brother loves playing soccer with his friends every weekend.
Em trai tôi thích chơi bóng đá với bạn bè mỗi cuối tuần.
My little brother does not enjoy studying for his exams at all.
Em trai tôi không thích học bài cho các kỳ thi chút nào.
Does your little brother join you at the park after school?
Em trai bạn có đi cùng bạn đến công viên sau giờ học không?
"Little brother" là cụm từ tiếng Anh chỉ em trai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật giữa anh chị em trong gia đình. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên "lit-" so với tiếng Anh Anh. Ngoài ra, "little brother" cũng có thể mang nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh, như sự yêu thương hay sự bảo vệ trong mối quan hệ gia đình.
Cụm từ "little brother" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ sự kết hợp của "little" có gốc từ tiếng Anh cổ "lyt(e)" và "brother" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *broþar. "Little" mang ý nghĩa nhỏ bé, trong khi "brother" đề cập đến mối quan hệ gia đình. Việc sử dụng cụm từ này thường phản ánh sự kính trọng, yêu thương trong mối quan hệ anh em, đồng thời cũng biểu thị tính chất bảo vệ và chăm sóc mà anh trai có thể dành cho em trai.
Cụm từ "little brother" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh gia đình, mối quan hệ cá nhân và việc diễn đạt cảm xúc. Tần suất sử dụng trong phần nghe và đọc có thể thấp hơn do tính chất cụ thể của thuật ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "little brother" thường được dùng để chỉ em trai trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học thiếu nhi, hoặc để chỉ những mối quan hệ anh em với sự kết nối ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
