Bản dịch của từ Teasingly trong tiếng Việt

Teasingly

Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teasingly (Adverb)

tizɪŋli
tizɪŋli
01

Theo cách đó là nhằm mục đích làm cho ai đó cười hoặc vui vẻ.

In a way that is intended to make someone laugh or have fun.

Ví dụ

She teased him teasingly about his new haircut yesterday.

Cô ấy trêu anh ấy một cách vui vẻ về kiểu tóc mới hôm qua.

They did not tease their friends teasingly at the party.

Họ không trêu chọc bạn bè một cách vui vẻ tại bữa tiệc.

Did she tease him teasingly during the group discussion?

Cô ấy đã trêu anh ấy một cách vui vẻ trong cuộc thảo luận nhóm chưa?

Teasingly (Verb)

ˈti.zɪŋ.li
ˈti.zɪŋ.li
01

Chế giễu hoặc cố gắng khiêu khích ai đó một cách vui tươi.

Making fun of or trying to provoke someone in a playful way.

Ví dụ

She teased him teasingly about his new haircut at the party.

Cô ấy trêu đùa anh ấy về kiểu tóc mới tại bữa tiệc.

They did not tease each other teasingly during the group discussion.

Họ không trêu đùa nhau trong cuộc thảo luận nhóm.

Did he tease her teasingly about her favorite movie choice?

Anh ấy có trêu đùa cô ấy về sự lựa chọn phim yêu thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teasingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teasingly

Không có idiom phù hợp