Bản dịch của từ Little guy trong tiếng Việt
Little guy

Little guy (Noun)
The little guy was always overlooked in group projects.
Người nhỏ bé luôn bị bỏ qua trong dự án nhóm.
Don't underestimate the little guy's ability to make a difference.
Đừng đánh giá thấp khả năng của người nhỏ bé tạo ra sự khác biệt.
Is the little guy's perspective valuable in decision-making processes?
Góc nhìn của người nhỏ bé có giá trị trong quyết định không?
Little guy (Adjective)
The little guy struggled to be heard in the big meeting.
Người nhỏ bé vật lộn để được nghe trong cuộc họp lớn.
She never underestimates the little guy's potential to make an impact.
Cô ấy không bao giờ đánh giá thấp tiềm năng của người nhỏ bé để tạo ra ảnh hưởng.
Is the little guy often overlooked in important decision-making processes?
Người nhỏ bé thường bị bỏ qua trong quy trình ra quyết định quan trọng không?
Cụm từ "little guy" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật nhỏ bé, thường thể hiện sự thân thương hoặc trìu mến. Trong tiếng Anh Mỹ, "little guy" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự bảo vệ hoặc sự ủng hộ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể dùng trong ngữ cảnh hơi khôi hài hoặc châm biếm, tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể còn phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "little guy" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "little" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lyt", nghĩa là nhỏ bé, và "guy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guy", dùng để chỉ một người đàn ông. Thực chất, "little guy" thường ám chỉ một cá nhân nhỏ bé hoặc yếu đuối, mang theo ý nghĩa thể hiện sự đồng cảm và bảo vệ. Thông qua thời gian, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh diễn tả sự bất lực hoặc thiệt thòi trong xã hội.
Cụm từ "little guy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người nhỏ bé, đáng yêu hoặc nhút nhát, thường mang nghĩa thân mật, gần gũi. Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hóm hỉnh hoặc để chỉ trẻ em. Thông qua các tình huống xã hội hoặc gia đình, cụm từ này thường nhằm tạo sự thân thiện hoặc thể hiện sự che chở từ người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp