Bản dịch của từ Little guy trong tiếng Việt

Little guy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little guy (Noun)

lˈɪtl gɑɪ
lˈɪtl gɑɪ
01

Một người hoặc sinh vật nhỏ.

A small person or creature.

Ví dụ

The little guy was always overlooked in group projects.

Người nhỏ bé luôn bị bỏ qua trong dự án nhóm.

Don't underestimate the little guy's ability to make a difference.

Đừng đánh giá thấp khả năng của người nhỏ bé tạo ra sự khác biệt.

Is the little guy's perspective valuable in decision-making processes?

Góc nhìn của người nhỏ bé có giá trị trong quyết định không?

Little guy (Adjective)

lˈɪtl gɑɪ
lˈɪtl gɑɪ
01

Kích thước hoặc số lượng nhỏ.

Small in size or amount.

Ví dụ

The little guy struggled to be heard in the big meeting.

Người nhỏ bé vật lộn để được nghe trong cuộc họp lớn.

She never underestimates the little guy's potential to make an impact.

Cô ấy không bao giờ đánh giá thấp tiềm năng của người nhỏ bé để tạo ra ảnh hưởng.

Is the little guy often overlooked in important decision-making processes?

Người nhỏ bé thường bị bỏ qua trong quy trình ra quyết định quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little guy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little guy

Không có idiom phù hợp