Bản dịch của từ Live for the day trong tiếng Việt

Live for the day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live for the day (Phrase)

lˈaɪv fˈɔɹ ðə dˈeɪ
lˈaɪv fˈɔɹ ðə dˈeɪ
01

Tận hưởng hiện tại và không lo lắng về tương lai.

To enjoy the present time and not worry about the future.

Ví dụ

She always reminds me to live for the day.

Cô ấy luôn nhắc tôi sống cho ngày hôm nay.

It's important not to live for the day too much.

Quan trọng là không sống quá nhiều cho ngày hôm nay.

Do you think it's good advice to live for the day?

Bạn nghĩ đó là lời khuyên tốt để sống cho ngày hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live for the day cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On an individual level, many people, particularly those in big cities these cannot keep up with the rising costs of and therefore have to have more than one job in order to make ends meet [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Live for the day

Không có idiom phù hợp