Bản dịch của từ Live for the day trong tiếng Việt
Live for the day
Live for the day (Phrase)
She always reminds me to live for the day.
Cô ấy luôn nhắc tôi sống cho ngày hôm nay.
It's important not to live for the day too much.
Quan trọng là không sống quá nhiều cho ngày hôm nay.
Do you think it's good advice to live for the day?
Bạn nghĩ đó là lời khuyên tốt để sống cho ngày hôm nay không?
Cụm từ "live for the day" thể hiện một triết lý sống nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận hưởng khoảnh khắc hiện tại, thay vì lo lắng về tương lai. Ý nghĩa này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong văn phạm và ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, cụm từ thường được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó thường đi kèm với các khái niệm về chủ nghĩa hưởng thụ hơn.
Cụm từ "live for the day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vivere" có nghĩa là sống. Những quan niệm văn hóa trước đây thường nhấn mạnh vào tương lai và sự chuẩn bị cho nó, tương phản với triết lý sống trong khoảnh khắc hiện tại. Khái niệm này phát triển qua thời gian nhằm khuyến khích con người trân trọng từng ngày sống. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với sự tận hưởng cuộc sống, không quá lo lắng về tương lai.
Cụm từ "live for the day" thể hiện triết lý sống trong từng khoảnh khắc, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng thường có thể tìm thấy trong các bài luận về thái độ sống hoặc phong cách sống. Ngoài ra, nó thường được đề cập trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi con người khuyến khích nhau sống tích cực và tận hưởng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp