Bản dịch của từ Live performance trong tiếng Việt
Live performance
Live performance (Noun)
The live performance by Taylor Swift drew thousands of fans last night.
Buổi biểu diễn trực tiếp của Taylor Swift thu hút hàng ngàn người hâm mộ tối qua.
Many people do not enjoy live performances due to large crowds.
Nhiều người không thích các buổi biểu diễn trực tiếp vì đám đông đông đúc.
Is the live performance scheduled for next week at the community center?
Buổi biểu diễn trực tiếp có được lên lịch vào tuần tới tại trung tâm cộng đồng không?
The live performance at the park attracted over 500 attendees last weekend.
Buổi biểu diễn trực tiếp tại công viên thu hút hơn 500 người tham dự cuối tuần trước.
Many people did not enjoy the live performance due to poor sound.
Nhiều người đã không thích buổi biểu diễn trực tiếp vì âm thanh kém.
The live performance by Taylor Swift was unforgettable for the audience.
Buổi biểu diễn trực tiếp của Taylor Swift là không thể quên với khán giả.
The live performance did not attract many people last weekend.
Buổi biểu diễn trực tiếp không thu hút nhiều người vào cuối tuần trước.
Did you enjoy the live performance at the local theater last night?
Bạn có thích buổi biểu diễn trực tiếp tại nhà hát địa phương tối qua không?
The live performance at the community center drew a large crowd last Saturday.
Buổi biểu diễn trực tiếp tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều người vào thứ Bảy.
The live performance did not start on time due to technical issues.
Buổi biểu diễn trực tiếp không bắt đầu đúng giờ do sự cố kỹ thuật.
The live performance at the park attracted over 500 people last weekend.
Buổi biểu diễn trực tiếp tại công viên thu hút hơn 500 người cuối tuần trước.
The live performance did not start on time due to technical issues.
Buổi biểu diễn trực tiếp đã không bắt đầu đúng giờ vì sự cố kỹ thuật.
Do you enjoy attending live performances in your city, like concerts?
Bạn có thích tham gia các buổi biểu diễn trực tiếp ở thành phố mình không, như các buổi hòa nhạc?
Many people enjoy live performances at local theaters every weekend.
Nhiều người thích các buổi biểu diễn trực tiếp tại rạp hát địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone appreciates live performances; some prefer recorded music.
Không phải ai cũng đánh giá cao các buổi biểu diễn trực tiếp; một số thích nhạc đã thu sẵn.
"Live performance" là thuật ngữ chỉ các buổi biểu diễn nghệ thuật diễn ra trực tiếp trước khán giả, bao gồm âm nhạc, múa, kịch và các hình thức nghệ thuật biểu diễn khác. Khác với sản phẩm ghi âm hoặc thu hình, buổi biểu diễn trực tiếp mang lại sự tương tác và năng lượng tức thì giữa nghệ sĩ và khán giả. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Mỹ, tuy nhiên, "live" có thể được phát âm khác biệt giữa hai phương ngữ, với âm /lɪv/ trong tiếng Anh Mỹ và đôi khi nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.