Bản dịch của từ Liveliest trong tiếng Việt
Liveliest
Liveliest (Adjective)
Maria is the liveliest person at our social gatherings every weekend.
Maria là người năng động nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi mỗi cuối tuần.
The event was not as lively as last year’s party.
Sự kiện này không sôi động như bữa tiệc năm ngoái.
Is John the liveliest member of your social group?
John có phải là thành viên năng động nhất trong nhóm xã hội của bạn không?
Dạng tính từ của Liveliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lively Sống động | Livelier Sống động hơn | Liveliest Sống động nhất |
Họ từ
Từ "liveliest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "lively", nghĩa là "sôi nổi", "vui vẻ". Từ này được sử dụng để miêu tả sự hoạt bát, năng động hoặc đầy sức sống của một người hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "livelier" và "liveliest" được dùng tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn tiếng Anh Anh.
Từ "liveliest" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "live", có nguồn gốc từ danh từ tiếng Latin "vita", nghĩa là "cuộc sống". Theo thời gian, "live" đã phát triển thành tính từ mang nghĩa "sống", và hình thành dạng so sánh "lively", diễn tả trạng thái sinh động, hoạt bát. Sự kết hợp với hậu tố "-est" tạo thành "liveliest", biểu thị mức độ cao nhất của sự sinh động, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ này trong việc chỉ sự năng động, tinh nghịch và tràn đầy sức sống.
Từ "liveliest" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi mô tả cảm xúc, không gian hoặc nhân vật trong văn bản nghệ thuật. Trong các bài viết và bài nói, từ này được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động về sự năng động hoặc sôi nổi. Bên cạnh đó, "liveliest" cũng thường gặp trong văn cảnh diễn tả các hoạt động văn hóa, sự kiện xã hội, hay các buổi biểu diễn nghệ thuật, nơi mà sự náo nhiệt được nhấn mạnh.