Bản dịch của từ Livening trong tiếng Việt

Livening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Livening (Verb)

lˈaɪvənɨŋ
lˈaɪvənɨŋ
01

Làm cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.

Make something more lively or interesting.

Ví dụ

The music at the party is livening up the atmosphere significantly.

Âm nhạc tại bữa tiệc đang làm cho không khí trở nên sôi động.

The decorations did not liven the event as expected.

Những trang trí không làm cho sự kiện trở nên sống động như mong đợi.

Can new games liven the social gathering for everyone?

Liệu các trò chơi mới có thể làm cho buổi gặp mặt xã hội trở nên thú vị hơn không?

Livening (Noun)

lˈaɪvənɨŋ
lˈaɪvənɨŋ
01

Quá trình làm cho một cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.

The process of making something more lively or interesting.

Ví dụ

The livening of the party made everyone dance and enjoy themselves.

Sự làm sống động của bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa và vui vẻ.

The livening of social events is not always easy to achieve.

Sự làm sống động các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Can the livening of community gatherings improve participation rates?

Liệu sự làm sống động của các buổi gặp gỡ cộng đồng có cải thiện tỷ lệ tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/livening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Livening

Không có idiom phù hợp