Bản dịch của từ Livening trong tiếng Việt
Livening

Livening (Verb)
Làm cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.
Make something more lively or interesting.
The music at the party is livening up the atmosphere significantly.
Âm nhạc tại bữa tiệc đang làm cho không khí trở nên sôi động.
The decorations did not liven the event as expected.
Những trang trí không làm cho sự kiện trở nên sống động như mong đợi.
Can new games liven the social gathering for everyone?
Liệu các trò chơi mới có thể làm cho buổi gặp mặt xã hội trở nên thú vị hơn không?
Livening (Noun)
Quá trình làm cho một cái gì đó sống động hơn hoặc thú vị hơn.
The process of making something more lively or interesting.
The livening of the party made everyone dance and enjoy themselves.
Sự làm sống động của bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa và vui vẻ.
The livening of social events is not always easy to achieve.
Sự làm sống động các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Can the livening of community gatherings improve participation rates?
Liệu sự làm sống động của các buổi gặp gỡ cộng đồng có cải thiện tỷ lệ tham gia không?
Họ từ
Từ "livening" là dạng gerund của động từ "liven", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sống động, thú vị hơn hoặc tươi sáng hơn. Trong tiếng Anh, "livening" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải thiện bầu không khí hoặc trạng thái của một sự kiện, buổi tiệc hoặc không gian. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sắc thái của từ khi được phát âm trong từng phương ngữ.
Từ "livening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "liven", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "leiban", có nghĩa là "làm sống động". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào động từ, phản ánh hành động hoặc quá trình. Sự tồn tại của "livening" trong tiếng Anh hiện đại mang ý nghĩa gia tăng sự năng động hoặc sự tươi mới, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm ban đầu về sự sống động đến việc tạo ra bầu không khí sôi nổi trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "livening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các cấu phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra nói và viết, khi thí sinh diễn đạt ý kiến về cách làm cho một tình huống hoặc không gian trở nên sinh động hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, sự kiện hay quảng cáo, nhằm mô tả việc làm cho một trải nghiệm trở nên hấp dẫn hoặc năng động hơn.