Bản dịch của từ Living alone trong tiếng Việt
Living alone

Living alone (Phrase)
Many students prefer living alone during their university years for independence.
Nhiều sinh viên thích sống một mình trong những năm đại học để độc lập.
Living alone is not easy for everyone; some feel very lonely.
Sống một mình không dễ dàng cho mọi người; một số cảm thấy rất cô đơn.
Is living alone common among young professionals in big cities like New York?
Sống một mình có phổ biến giữa các chuyên gia trẻ ở những thành phố lớn như New York không?
"Living alone" là cụm từ chỉ trạng thái sinh sống độc lập, thường dùng để diễn tả những cá nhân không chia sẻ nhà ở với người khác. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt trong tiếng Anh Anh có thể thiên về sắc thái nêu bật sự độc lập cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến tiện nghi và tự do cá nhân. Trong giao tiếp, "living alone" cũng thường được thảo luận trong các ngữ cảnh tâm lý xã hội liên quan đến sự cô đơn và phúc lợi tâm thần.
Cụm từ "living alone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vivere" có nghĩa là sống. Thuật ngữ này phản ánh sự tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào người khác. Hành vi sống một mình đã trở thành một chủ đề quan trọng trong văn hóa hiện đại, thể hiện sự tự do cá nhân và lựa chọn lối sống. Sự thay đổi trong cách nhìn nhận về gia đình và cộng đồng cũng đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của cụm từ này trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "living alone" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện quan điểm cá nhân về lối sống độc lập. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến gia đình, tâm lý và xã hội học. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, sự tự lập và các xu hướng xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



