Bản dịch của từ Living expenses trong tiếng Việt
Living expenses
Living expenses (Idiom)
Living expenses can be a burden for students living on campus.
Chi phí sinh hoạt có thể là gánh nặng cho sinh viên sống trong ký túc xá.
Not managing living expenses properly can lead to financial difficulties.
Không quản lý chi phí sinh hoạt một cách đúng đắn có thể dẫn đến khó khăn tài chính.
Are living expenses in urban areas higher than in rural areas?
Chi phí sinh hoạt ở khu vực thành thị cao hơn so với khu vực nông thôn phải không?
Chi phí sinh hoạt là một thuật ngữ chỉ những khoản chi tiêu cần thiết cho cuộc sống hàng ngày của một cá nhân hoặc hộ gia đình, bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm, điện, nước, và các dịch vụ cơ bản khác. Thuật ngữ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "living expenses" thường được dùng trong các báo cáo tài chính và ngân hàng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "cost of living" nhiều hơn trong các cuộc hội thoại thông thường.
Cụm từ "living expenses" được hình thành từ hai từ "living" và "expenses". Từ "living" có nguồn gốc từ động từ Latin "vivere", mang nghĩa là "sống", thể hiện sự tồn tại và hoạt động của con người trong cuộc sống hằng ngày. Từ "expenses" xuất phát từ tiếng Latin "expensare", có nghĩa là "chi tiêu". Sự kết hợp này phản ánh thực tế chi phí cần thiết để duy trì cuộc sống, cho thấy mối liên hệ giữa thu nhập, chi tiêu và đời sống cá nhân.
Cụm từ "living expenses" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thảo luận về chi phí sinh hoạt, ngân sách và tình hình tài chính cá nhân. Trong phần Listening và Reading, chủ đề này cũng thường xuyên xuất hiện qua các bài báo, hội thoại liên quan đến tài chính cá nhân và quản lý ngân sách. Trong bối cảnh khác, "living expenses" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đời sống, du lịch và định cư ở nước ngoài.