Bản dịch của từ Living hell trong tiếng Việt

Living hell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living hell (Idiom)

01

Một tình huống hoặc trải nghiệm đặc trưng bởi sự đau khổ hoặc dằn vặt tột độ.

A situation or experience characterized by extreme suffering or torment.

Ví dụ

Many people find urban poverty a living hell in big cities.

Nhiều người thấy nghèo đô thị là một địa ngục sống ở thành phố lớn.

Living hell is not an exaggeration for those facing homelessness.

Địa ngục sống không phải là phóng đại cho những người vô gia cư.

Is living hell common in overcrowded shelters during winter?

Liệu địa ngục sống có phổ biến trong các nơi trú ẩn đông đúc mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living hell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living hell

Không có idiom phù hợp