Bản dịch của từ Living room trong tiếng Việt
Living room

Living room (Noun)
The living room is where we gather for family movie nights.
Phòng khách là nơi chúng tôi tụ tập xem phim gia đình.
She decorated the living room with cozy furniture and warm colors.
Cô ấy trang trí phòng khách bằng đồ nội thất ấm cúng và màu sắc ấm áp.
The living room has a big sofa and a coffee table.
Phòng khách có một chiếc sofa lớn và một cái bàn uống nước.
Phòng khách (living room) là không gian trong một ngôi nhà, thường được sử dụng để tiếp khách và thư giãn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên ở Mỹ, có thể gặp những thuật ngữ thay thế như "lounge" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không rõ rệt, nhưng cách sử dụng biện pháp và phong cách trang trí có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "living room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "living" xuất phát từ động từ "live" có gốc từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là sống, tồn tại. "Room" là từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rom", mang nghĩa không gian hoặc buồng. Khái niệm "living room" đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện không gian sinh hoạt chính trong một ngôi nhà, nơi gia đình quây quần và tiếp khách, phản ánh sự chuyển biến trong lối sống và cách bài trí nội thất.
Cụm từ "living room" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi mô tả không gian sinh hoạt của gia đình hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất. Tần suất sử dụng của nó phản ánh sự quan trọng của các yếu tố gia đình và xã hội trong bối cảnh học thuật. Ngoài ra, "living room" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi trò chuyện về việc trang trí nhà cửa hoặc tổ chức sự kiện gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



