Bản dịch của từ Loam trong tiếng Việt

Loam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loam (Noun)

lˈoʊm
lˈoʊm
01

Đất màu mỡ gồm đất sét và cát chứa mùn.

A fertile soil of clay and sand containing humus.

Ví dụ

Farmers often plant crops in loam for its fertility.

Nông dân thường trồng cây trồng trong đất đất phèn vì độ màu mỡ của nó.

The loam in the community garden yields abundant harvests each year.

Đất phèn trong vườn cộng đồng mang lại mùa màng bội thu mỗi năm.

The school's agriculture program teaches students about the benefits of loam.

Chương trình nông nghiệp của trường giáo dục học sinh về lợi ích của đất phèn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loam

Không có idiom phù hợp