Bản dịch của từ Loam trong tiếng Việt
Loam
Loam (Noun)
Đất màu mỡ gồm đất sét và cát chứa mùn.
A fertile soil of clay and sand containing humus.
Farmers often plant crops in loam for its fertility.
Nông dân thường trồng cây trồng trong đất đất phèn vì độ màu mỡ của nó.
The loam in the community garden yields abundant harvests each year.
Đất phèn trong vườn cộng đồng mang lại mùa màng bội thu mỗi năm.
The school's agriculture program teaches students about the benefits of loam.
Chương trình nông nghiệp của trường giáo dục học sinh về lợi ích của đất phèn.
Họ từ
Loam là loại đất có cấu trúc cơ bản bao gồm sự kết hợp giữa cát, sét và mùn, thường được đánh giá cao vì tính khả năng giữ ẩm và độ thông thoáng tốt. Loam thường được coi là loại đất lý tưởng cho nông nghiệp do khả năng cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của cây trồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay viết.
Từ "loam" xuất phát từ tiếng Trung cổ "lōma", có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "lǣm", nghĩa là đất, bùn. Tiếng Latinh sử dụng "lŏmus" cũng ám chỉ đến đất màu mỡ. Trong lịch sử, loam được công nhận là loại đất có thành phần kết hợp giữa cát, bùn và sét, rất thuận lợi cho nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò quan trọng trong trồng trọt và khả năng giữ ẩm, dinh dưỡng cho cây trồng.
Từ "loam" không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến nông nghiệp hoặc sinh thái học. "Loam" đề cập đến loại đất giàu dinh dưỡng, có sự kết hợp giữa cát, sét và đất thịt, thường được nhắc đến trong những tình huống liên quan đến trồng trọt hoặc nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp