Bản dịch của từ Loaner trong tiếng Việt

Loaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loaner (Noun)

loʊnɝ
loʊnɝ
01

Người cho vay; người cho vay.

One who loans a lender.

Ví dụ

John is a loaner who helps families buy homes in Chicago.

John là một người cho vay giúp các gia đình mua nhà ở Chicago.

Many loaners do not offer low-interest rates for students.

Nhiều người cho vay không cung cấp lãi suất thấp cho sinh viên.

Is a loaner responsible for ensuring borrowers repay their loans?

Liệu người cho vay có trách nhiệm đảm bảo người vay trả nợ không?

02

(thông tục) vật được cho mượn.

Informal something that is given as a loan.

Ví dụ

My friend is a loaner of books to many students.

Bạn tôi là người cho mượn sách cho nhiều sinh viên.

She is not a loaner; she prefers to keep her things.

Cô ấy không phải là người cho mượn; cô ấy thích giữ đồ của mình.

Is the loaner of the bicycle available for a chat?

Người cho mượn xe đạp có sẵn để trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loaner

Không có idiom phù hợp