Bản dịch của từ Loaner trong tiếng Việt
Loaner

Loaner (Noun)
John is a loaner who helps families buy homes in Chicago.
John là một người cho vay giúp các gia đình mua nhà ở Chicago.
Many loaners do not offer low-interest rates for students.
Nhiều người cho vay không cung cấp lãi suất thấp cho sinh viên.
Is a loaner responsible for ensuring borrowers repay their loans?
Liệu người cho vay có trách nhiệm đảm bảo người vay trả nợ không?
My friend is a loaner of books to many students.
Bạn tôi là người cho mượn sách cho nhiều sinh viên.
She is not a loaner; she prefers to keep her things.
Cô ấy không phải là người cho mượn; cô ấy thích giữ đồ của mình.
Is the loaner of the bicycle available for a chat?
Người cho mượn xe đạp có sẵn để trò chuyện không?
Từ "loaner" trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật được cho mượn, thường trong ngữ cảnh mà người thuê sử dụng tạm thời một tài sản nào đó, chẳng hạn như xe hơi hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ, "loaner" thường được sử dụng để chỉ những chiếc xe thay thế được cung cấp trong thời gian sửa chữa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến thuật ngữ này, thường sử dụng "courtesy car" cho cùng một khái niệm. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt trong các phương ngữ.
Từ "loaner" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to loan", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "loïner", từ tiếng Latinh "laudare", có nghĩa là cho mượn. Ban đầu, "loan" được sử dụng để chỉ hành động cho mượn tài sản hoặc tiền bạc. Hiện nay, "loaner" chỉ người hoặc vật cho mượn, thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và bán lẻ. Sự phát triển này phản ánh sự biến đổi trong cách thức mô tả các dịch vụ cho mượn hiện đại.
Từ "loaner" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cho mượn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và ngành công nghiệp ô tô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính chất hẹp của từ. Trong cuộc sống hàng ngày, "loaner" thường được dùng khi thảo luận về xe tạm thời hoặc thiết bị mượn trong các tình huống dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp