Bản dịch của từ Loaner trong tiếng Việt
Loaner
Noun [U/C]

Loaner (Noun)
loʊnɝ
loʊnɝ
Ví dụ
John is a loaner who helps families buy homes in Chicago.
John là một người cho vay giúp các gia đình mua nhà ở Chicago.
Many loaners do not offer low-interest rates for students.
Nhiều người cho vay không cung cấp lãi suất thấp cho sinh viên.
Is a loaner responsible for ensuring borrowers repay their loans?
Liệu người cho vay có trách nhiệm đảm bảo người vay trả nợ không?