Bản dịch của từ Loaner trong tiếng Việt

Loaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loaner (Noun)

loʊnɝ
loʊnɝ
01

Người cho vay; người cho vay.

One who loans a lender.

Ví dụ

John is a loaner who helps families buy homes in Chicago.

John là một người cho vay giúp các gia đình mua nhà ở Chicago.

Many loaners do not offer low-interest rates for students.

Nhiều người cho vay không cung cấp lãi suất thấp cho sinh viên.

Is a loaner responsible for ensuring borrowers repay their loans?

Liệu người cho vay có trách nhiệm đảm bảo người vay trả nợ không?