Bản dịch của từ Loathed trong tiếng Việt
Loathed
Loathed (Verb)
Many people loathed the new social media policy at the university.
Nhiều người ghét chính sách mạng xã hội mới ở trường đại học.
Students did not loathe group projects; they enjoyed collaborating together.
Sinh viên không ghét các dự án nhóm; họ thích hợp tác với nhau.
Did you loathe the recent changes to the campus dining options?
Bạn có ghét những thay đổi gần đây về lựa chọn ăn uống trong khuôn viên không?
Loathed (Adjective)
Many people loathed the unfair treatment of workers in the factory.
Nhiều người ghét sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
She did not loathe social media; she used it daily.
Cô ấy không ghét mạng xã hội; cô sử dụng nó hàng ngày.
Do you think people loathe inequality in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ghét sự bất bình đẳng trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp