Bản dịch của từ Loathed trong tiếng Việt
Loathed

Loathed (Verb)
Many people loathed the new social media policy at the university.
Nhiều người ghét chính sách mạng xã hội mới ở trường đại học.
Students did not loathe group projects; they enjoyed collaborating together.
Sinh viên không ghét các dự án nhóm; họ thích hợp tác với nhau.
Did you loathe the recent changes to the campus dining options?
Bạn có ghét những thay đổi gần đây về lựa chọn ăn uống trong khuôn viên không?
Loathed (Adjective)
Many people loathed the unfair treatment of workers in the factory.
Nhiều người ghét sự đối xử bất công với công nhân trong nhà máy.
She did not loathe social media; she used it daily.
Cô ấy không ghét mạng xã hội; cô sử dụng nó hàng ngày.
Do you think people loathe inequality in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ghét sự bất bình đẳng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "loathed" là một động từ quá khứ của "loathe", có nghĩa là diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc không ưa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự khinh ghét mạnh mẽ đối với một sự vật hoặc một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "loathed" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "loathed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "loathen", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "lerere", có nghĩa là "ghê tởm" hoặc "không thích". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của sự từ chối hoặc khinh ghét trở thành một cảm xúc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh hiện đại. "Loathed" hiện nay thể hiện cảm giác ghê tởm sâu sắc đối với một đối tượng hay hành động, phản ánh sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại.
Từ "loathed" là một động từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc quan điểm tiêu cực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học hoặc bài viết phê bình, liên quan đến sự không ưa thích rõ ràng đối với một đối tượng, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Sự sử dụng từ này thường thể hiện sự mạnh mẽ trong cảm xúc và thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp