Bản dịch của từ Local cost trong tiếng Việt
Local cost
Noun [U/C]

Local cost(Noun)
lˈoʊkəl kˈɑst
lˈoʊkəl kˈɑst
Ví dụ
02
Chi phí ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa phương cụ thể.
The expenses that affect the pricing of goods or services in a particular locale.
Ví dụ
03
Chi phí liên quan đến một khu vực cụ thể thay vì toàn quốc hoặc toàn cầu.
Expenses that are associated with a particular area rather than being national or global.
Ví dụ
