Bản dịch của từ Local cost trong tiếng Việt
Local cost
Noun [U/C]

Local cost (Noun)
lˈoʊkəl kˈɑst
lˈoʊkəl kˈɑst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chi phí liên quan đến một khu vực cụ thể thay vì toàn quốc hoặc toàn cầu.
Expenses that are associated with a particular area rather than being national or global.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi phí ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa phương cụ thể.
The expenses that affect the pricing of goods or services in a particular locale.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Local cost
Không có idiom phù hợp