Bản dịch của từ Local cost trong tiếng Việt

Local cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local cost(Noun)

lˈoʊkəl kˈɑst
lˈoʊkəl kˈɑst
01

Tổng chi phí phát sinh trong một địa phương hoặc khu vực cụ thể.

The total expenses incurred within a specific locality or region.

Ví dụ
02

Chi phí ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa phương cụ thể.

The expenses that affect the pricing of goods or services in a particular locale.

Ví dụ
03

Chi phí liên quan đến một khu vực cụ thể thay vì toàn quốc hoặc toàn cầu.

Expenses that are associated with a particular area rather than being national or global.

Ví dụ