Bản dịch của từ Lockout trong tiếng Việt

Lockout

Noun [U/C]

Lockout (Noun)

lˈɑkˌaʊt
lˈɑkˌaʊt
01

Việc người sử dụng lao động của họ loại trừ nhân viên khỏi nơi làm việc của họ cho đến khi các điều khoản nhất định được đồng ý.

The exclusion of employees by their employer from their place of work until certain terms are agreed to.

Ví dụ

The lockout lasted for two weeks, affecting many workers.

Cuộc đình công kéo dài hai tuần, ảnh hưởng nhiều công nhân.

The lockout resulted in negotiations between the workers and management.

Cuộc đình công dẫn đến cuộc đàm phán giữa công nhân và quản lý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockout

Không có idiom phù hợp