Bản dịch của từ Lockout trong tiếng Việt
Lockout
Noun [U/C]
Lockout (Noun)
lˈɑkˌaʊt
lˈɑkˌaʊt
Ví dụ
The lockout lasted for two weeks, affecting many workers.
Cuộc đình công kéo dài hai tuần, ảnh hưởng nhiều công nhân.
The lockout resulted in negotiations between the workers and management.
Cuộc đình công dẫn đến cuộc đàm phán giữa công nhân và quản lý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lockout
Không có idiom phù hợp