Bản dịch của từ Lockout trong tiếng Việt
Lockout

Lockout (Noun)
The lockout lasted for two weeks, affecting many workers.
Cuộc đình công kéo dài hai tuần, ảnh hưởng nhiều công nhân.
The lockout resulted in negotiations between the workers and management.
Cuộc đình công dẫn đến cuộc đàm phán giữa công nhân và quản lý.
The lockout ended when a compromise was reached on the terms.
Cuộc đình công kết thúc khi đạt được sự thỏa hiệp về các điều khoản.
Họ từ
"Lockout" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm lĩnh vực lao động và công nghệ. Trong lĩnh vực lao động, "lockout" chỉ hành động của nhà tuyển dụng ngăn chặn công nhân truy cập vào nơi làm việc nhằm áp lực trong các cuộc thương lượng hợp đồng. Trong công nghệ, từ này chỉ tình huống khi người dùng không thể truy cập vào tài khoản hoặc thiết bị do lý do bảo mật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "lockout" xuất phát từ hai phần: "lock" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "loka", nghĩa là khóa, và "out" từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là ngoài. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 trong ngữ cảnh pháp lý và lao động, chỉ việc ngăn cản một cá nhân hoặc nhóm ra vào nơi làm việc. Hiện nay, "lockout" thường được hiểu là một biện pháp quản lý trong xung đột lao động, nhằm bảo vệ lợi ích của chủ sử dụng lao động.
Từ "lockout" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về bảo mật hoặc sự kiện ngừng hoạt động. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả việc ngăn chặn nhân viên truy cập vào nơi làm việc trong thời gian tranh chấp lao động. Ngoài ra, "lockout" cũng có thể liên quan đến an toàn thông tin, chỉ việc hạn chế quyền truy cập vào hệ thống mạng hoặc thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp