Bản dịch của từ Loftier trong tiếng Việt

Loftier

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loftier (Adjective)

lˈɔftiɚ
lˈɔftiɚ
01

Chiều cao ấn tượng.

Of imposing height.

Ví dụ

The skyscraper had a loftier design than the surrounding buildings.

Tòa nhà chọc trời có thiết kế cao hơn so với các tòa nhà xung quanh.

Her loftier position in society granted her certain privileges.

Vị trí cao hơn của cô trong xã hội mang lại cho cô một số đặc quyền.

The loftier apartment offered stunning views of the city skyline.

Căn hộ cao hơn cung cấp khung cảnh đẹp của đường bờ biển thành phố.

Loftier (Verb)

ˈlɔf.ti.ɚ
ˈlɔf.ti.ɚ
01

(cao cả) có tính chất cao quý hoặc cao cả.

Lofty of a noble or elevated nature.

Ví dụ

She aspires to loftier goals in her social activism.

Cô ấy khao khát các mục tiêu cao cả trong hoạt động xã hội của mình.

The organization aims to achieve loftier heights in helping the community.

Tổ chức nhằm mục tiêu đạt được những tầm cao cao cả hơn trong việc giúp đỡ cộng đồng.

Their efforts to raise awareness have loftier intentions for societal change.

Những nỗ lực của họ để nâng cao nhận thức có những ý định cao cả hơn về thay đổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loftier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loftier

Không có idiom phù hợp