Bản dịch của từ Loftier trong tiếng Việt
Loftier

Loftier (Adjective)
The skyscraper had a loftier design than the surrounding buildings.
Tòa nhà chọc trời có thiết kế cao hơn so với các tòa nhà xung quanh.
Her loftier position in society granted her certain privileges.
Vị trí cao hơn của cô trong xã hội mang lại cho cô một số đặc quyền.
The loftier apartment offered stunning views of the city skyline.
Căn hộ cao hơn cung cấp khung cảnh đẹp của đường bờ biển thành phố.
Loftier (Verb)
She aspires to loftier goals in her social activism.
Cô ấy khao khát các mục tiêu cao cả trong hoạt động xã hội của mình.
The organization aims to achieve loftier heights in helping the community.
Tổ chức nhằm mục tiêu đạt được những tầm cao cao cả hơn trong việc giúp đỡ cộng đồng.
Their efforts to raise awareness have loftier intentions for societal change.
Những nỗ lực của họ để nâng cao nhận thức có những ý định cao cả hơn về thay đổi xã hội.
Họ từ
Từ "loftier" là tính từ so sánh của "lofty", có nghĩa là cao hơn về mặt thể chất hoặc trừu tượng, ám chỉ đến sự vĩ đại, cao thượng hoặc những lý tưởng đáng kính. Trong tiếng Anh Mỹ, "lofty" thường gợi lên sự kiêu hãnh hay thái độ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến chiều cao vật lý hoặc địa lý hơn. Việc sử dụng "loftier" diễn ra chủ yếu trong những ngữ cảnh văn chương hoặc triết học, nhằm nhấn mạnh về sự vượt trội hoặc tham vọng.
Từ "loftier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "loft", có nghĩa là "cao" hoặc "đứng trên cao", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "lopt", nghĩa là "bầu trời" hoặc "không khí". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả không chỉ vị trí vật lý mà còn có những ý nghĩa tinh thần như sự cao quý, lý tưởng hoặc tầm nhìn. Hiện nay, "loftier" thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, mục tiêu hoặc tiêu chuẩn cao hơn, thể hiện một quan điểm hoặc giá trị vượt trội.
Từ "loftier" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, như trong bài luận, nói và đọc trong kỳ thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những tiêu chí cao hơn, giá trị hoặc mục tiêu cao cả trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, "loftier" có thể được tìm thấy trong các văn bản hoặc bài nói về triết lý hoặc các chủ đề xã hội, thể hiện tham vọng hoặc sự vĩ đại. Từ này có mức độ sử dụng trung bình trong IELTS và mang tính biểu cảm cao khi liên quan đến lý tưởng và những giá trị cao cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp