Bản dịch của từ Loftiest trong tiếng Việt

Loftiest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loftiest (Adjective)

lˈɑftiəst
lˈɑftiəst
01

Mở rộng cao trong không khí; chiều cao ấn tượng.

Extending high in the air of imposing height.

Ví dụ

The loftiest building in New York is One World Trade Center.

Tòa nhà cao nhất ở New York là One World Trade Center.

The loftiest ideas often come from the most humble backgrounds.

Những ý tưởng cao cả nhất thường đến từ những nền tảng khiêm tốn nhất.

Is the loftiest goal to achieve equality for all citizens?

Mục tiêu cao nhất có phải là đạt được sự bình đẳng cho tất cả công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loftiest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loftiest

Không có idiom phù hợp