Bản dịch của từ Loganberry trong tiếng Việt

Loganberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loganberry (Noun)

lˈoʊgnbɛɹi
lˈoʊgnbɛɹi
01

Một loại quả mềm màu đỏ xỉn ăn được, được coi là giống lai giữa quả mâm xôi và quả dâu tây mỹ.

An edible dullred soft fruit considered to be a hybrid of a raspberry and an american dewberry.

Ví dụ

Loganberries are popular in social events like community picnics.

Quả loganberry rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như picnic cộng đồng.

Many people do not know how to use loganberries in recipes.

Nhiều người không biết cách sử dụng quả loganberry trong công thức.

Are loganberries often served at summer social gatherings in 2023?

Có phải quả loganberry thường được phục vụ tại các buổi gặp gỡ xã hội mùa hè năm 2023 không?

02

Cây nhãn mang quả nhãn.

The scrambling plant that bears the loganberry.

Ví dụ

Loganberry bushes grow well in community gardens across Seattle, Washington.

Cây dâu loganberry phát triển tốt trong các vườn cộng đồng ở Seattle.

Many people do not know about the loganberry's unique flavor and uses.

Nhiều người không biết về hương vị và công dụng độc đáo của loganberry.

Is the loganberry popular in social events like farmers' markets?

Dâu loganberry có phổ biến trong các sự kiện xã hội như chợ nông sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loganberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loganberry

Không có idiom phù hợp