Bản dịch của từ Logged off trong tiếng Việt

Logged off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logged off (Verb)

lˈɔɡd ˈɔf
lˈɔɡd ˈɔf
01

Ngắt kết nối khỏi máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến.

To disconnect from a computer or online service.

Ví dụ

He logged off from Facebook before going to bed.

Anh ấy đã đăng xuống khỏi Facebook trước khi đi ngủ.

She never logs off from Instagram, she's always online.

Cô ấy không bao giờ đăng xuống khỏi Instagram, cô ấy luôn online.

Did you remember to log off from the social media platform?

Bạn có nhớ đăng xuống khỏi nền tảng truyền thông xã hội không?

Logged off (Phrase)

lˈɔɡd ˈɔf
lˈɔɡd ˈɔf
01

Để đăng xuất khỏi máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến.

To sign out of a computer or online service.

Ví dụ

I always make sure to log off after using social media.

Tôi luôn đảm bảo đăng xuất sau khi sử dụng mạng xã hội.

She forgot to log off her account, leading to privacy issues.

Cô ấy quên đăng xuất tài khoản, dẫn đến vấn đề về quyền riêng tư.

Did you remember to log off before leaving the social platform?

Bạn có nhớ đăng xuất trước khi rời khỏi nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logged off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logged off

Không có idiom phù hợp