Bản dịch của từ Logograph trong tiếng Việt
Logograph
Noun [U/C]
Logograph (Noun)
lˈɑɡəɹˌæf
lˈɑɡəɹˌæf
Ví dụ
Chinese logographs represent words, making communication efficient and concise.
Các ký tự chữ Hán đại diện cho từ, giúp giao tiếp hiệu quả và ngắn gọn.
Logographs do not work well for all languages, like English or Spanish.
Ký tự không hoạt động tốt cho tất cả các ngôn ngữ, như tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha.
Are logographs used in modern social media platforms like WeChat?
Có phải ký tự được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại như WeChat không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Logograph cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Logograph
Không có idiom phù hợp