Bản dịch của từ Logograph trong tiếng Việt

Logograph

Noun [U/C]

Logograph (Noun)

lˈɑɡəɹˌæf
lˈɑɡəɹˌæf
01

Một biểu tượng hoặc ký tự được sử dụng trong hệ thống chữ viết, chẳng hạn như ký tự trung quốc.

A symbol or character used in a writing system such as chinese characters.

Ví dụ

Chinese logographs represent words, making communication efficient and concise.

Các ký tự chữ Hán đại diện cho từ, giúp giao tiếp hiệu quả và ngắn gọn.

Logographs do not work well for all languages, like English or Spanish.

Ký tự không hoạt động tốt cho tất cả các ngôn ngữ, như tiếng Anh hoặc tiếng Tây Ban Nha.

Are logographs used in modern social media platforms like WeChat?

Có phải ký tự được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại như WeChat không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logograph

Không có idiom phù hợp