Bản dịch của từ Lollapalooza trong tiếng Việt

Lollapalooza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lollapalooza (Noun)

lɑləpəlˈuzə
lɑləpəlˈuzə
01

Một người hoặc vật đặc biệt ấn tượng hoặc hấp dẫn.

A person or thing that is particularly impressive or attractive.

Ví dụ

The festival was a lollapalooza, attracting thousands of excited fans.

Lễ hội là một sự kiện rất ấn tượng, thu hút hàng nghìn người hâm mộ.

That concert was not a lollapalooza; it disappointed many attendees.

Buổi hòa nhạc đó không phải là một sự kiện ấn tượng; nó làm thất vọng nhiều người tham dự.

Is the new art exhibit a lollapalooza for the community?

Triển lãm nghệ thuật mới có phải là một sự kiện ấn tượng cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lollapalooza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lollapalooza

Không có idiom phù hợp