Bản dịch của từ Long for trong tiếng Việt

Long for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long for (Verb)

lɑŋ fɑɹ
lɑŋ fɑɹ
01

Cảm thấy khao khát mãnh liệt hoặc làm điều gì đó.

Feel a strong desire for or to do something.

Ví dụ

She longs for a peaceful society where everyone is treated equally.

Cô ấy mong muốn một xã hội hòa bình nơi mọi người được đối xử bình đẳng.

He doesn't long for fame, but rather for meaningful connections with others.

Anh ấy không khao khát danh tiếng, mà thay vào đó là những mối quan hệ ý nghĩa với người khác.

Do you long for a world where kindness is the norm?

Bạn có khao khát một thế giới nơi lòng tốt là điều bình thường không?

Long for (Phrase)

lɑŋ fɑɹ
lɑŋ fɑɹ
01

Có một mong muốn mạnh mẽ hoặc khao khát một cái gì đó.

Have a strong desire or craving for something.

Ví dụ

She longs for a better future for her children.

Cô ấy khao khát một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.

He doesn't long for material possessions, but for inner peace.

Anh ấy không khao khát vật chất, mà là bình an trong lòng.

Do you long for more opportunities to travel and explore?

Bạn có khao khát thêm cơ hội để du lịch và khám phá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I remember the day when my cousin gave me a gift that I had been for a time [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] But, let's not forget the hours, the heat of the kitchen, and the constant demand for perfection [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] Even if they have the skills and funding to do so, and this is probably a good thing in the run [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To me, as a student, success is when I establish lasting relationships with my friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Long for

Không có idiom phù hợp