Bản dịch của từ Long for trong tiếng Việt
Long for

Long for (Verb)
She longs for a peaceful society where everyone is treated equally.
Cô ấy mong muốn một xã hội hòa bình nơi mọi người được đối xử bình đẳng.
He doesn't long for fame, but rather for meaningful connections with others.
Anh ấy không khao khát danh tiếng, mà thay vào đó là những mối quan hệ ý nghĩa với người khác.
Do you long for a world where kindness is the norm?
Bạn có khao khát một thế giới nơi lòng tốt là điều bình thường không?
Long for (Phrase)
She longs for a better future for her children.
Cô ấy khao khát một tương lai tốt đẹp cho con cái của mình.
He doesn't long for material possessions, but for inner peace.
Anh ấy không khao khát vật chất, mà là bình an trong lòng.
Do you long for more opportunities to travel and explore?
Bạn có khao khát thêm cơ hội để du lịch và khám phá không?
Cụm từ "long for" có nghĩa là khao khát, ao ước hoặc mong muốn một điều gì đó rất mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "long for" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và biểu cảm, "long for" thường gợi lên cảm giác sâu sắc hơn về nỗi nhớ hoặc ước mơ, thường được sử dụng trong văn học hay thơ ca để thể hiện tình cảm thẩm mỹ.
Cụm từ "long for" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có mối liên hệ với từ gốc Latin "lingere", có nghĩa là "liếm" hoặc "vươn tới". Trong bối cảnh này, "long" tượng trưng cho một cơn khát khao sâu sắc và mãnh liệt về điều gì đó. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này phản ánh cảm xúc mãnh liệt của con người, thể hiện một niềm mong mỏi không thể thỏa mãn, xuất phát từ nhu cầu tinh thần hoặc tình cảm của họ.
Cụm từ "long for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà người tham gia được khuyến khích bày tỏ cảm xúc và mong muốn. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong các bối cảnh thể hiện sự khao khát về những điều xa vời hoặc những kỷ niệm trong quá khứ. Ngoài ra, "long for" cũng thường xuất hiện trong văn chương và các bài báo, phản ánh sự tìm kiếm những giá trị hoặc trải nghiệm mà con người luôn ước ao có được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



