Bản dịch của từ Long haul trong tiếng Việt

Long haul

Phrase Idiom

Long haul (Phrase)

lɑŋ hɑl
lɑŋ hɑl
01

Một khoảng cách hoặc khoảng thời gian dài liên quan.

A long distance or period involved.

Ví dụ

Working on a long haul project can be exhausting.

Làm việc trên một dự án kéo dài có thể mệt mỏi.

The long haul flight from London to Sydney took 22 hours.

Chuyến bay dài hạng từ London đến Sydney mất 22 giờ.

They planned for the long haul, aiming to make lasting changes.

Họ lên kế hoạch cho dài hạn, nhằm tạo ra những thay đổi bền vững.

Long haul (Idiom)

01

Một cuộc hành trình hoặc nhiệm vụ dài và khó khăn.

A long and difficult journey or task.

Ví dụ

Volunteering at the orphanage was a long haul but rewarding.

Tình nguyện tại cô nhi viện là một chặng đường dài nhưng đáng giá.

Helping rebuild the community after the disaster was a long haul.

Giúp đỡ xây dựng cộng đồng sau thảm họa là một chặng đường dài.

Raising awareness about mental health is a long haul effort.

Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần là một nỗ lực dài.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long haul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long haul

Không có idiom phù hợp