Bản dịch của từ Long haul trong tiếng Việt
Long haul
Long haul (Phrase)
Working on a long haul project can be exhausting.
Làm việc trên một dự án kéo dài có thể mệt mỏi.
The long haul flight from London to Sydney took 22 hours.
Chuyến bay dài hạng từ London đến Sydney mất 22 giờ.
They planned for the long haul, aiming to make lasting changes.
Họ lên kế hoạch cho dài hạn, nhằm tạo ra những thay đổi bền vững.
Long haul (Idiom)
Volunteering at the orphanage was a long haul but rewarding.
Tình nguyện tại cô nhi viện là một chặng đường dài nhưng đáng giá.
Helping rebuild the community after the disaster was a long haul.
Giúp đỡ xây dựng cộng đồng sau thảm họa là một chặng đường dài.
Raising awareness about mental health is a long haul effort.
Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần là một nỗ lực dài.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Long haul cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Long haul" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ những hoạt động, hành trình hoặc quá trình kéo dài trong thời gian dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "long haul" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, ví dụ như vận chuyển hàng hóa qua khoảng cách xa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể được bổ sung thêm một số ngữ cảnh như việc làm hay mối quan hệ, nhấn mạnh sự kiên nhẫn và bền bỉ.
Cụm từ "long haul" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus" mang nghĩa dài và "haul" từ tiếng cổ Anh "halian," nghĩa là kéo hoặc mang. Kể từ thế kỷ 19, "long haul" đã ám chỉ đến những hành trình dài về mặt địa lý hoặc thời gian. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh vận tải và logistics, biểu thị những lộ trình dài hoặc quá trình kéo dài mà cần sự kiên trì và nỗ lực liên tục.
"Cụm từ 'long haul' thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khoảng thời gian dài hoặc những nỗ lực kéo dài, ví dụ như trong giao thông vận tải, du lịch dài ngày hoặc quản lý dự án. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này thường thấp hơn so với các từ đơn lẻ phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm về thời gian hoặc khoảng cách, cùng với việc thể hiện khía cạnh kiên trì trong các tình huống cá nhân."
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp