Bản dịch của từ Long johns trong tiếng Việt

Long johns

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long johns (Noun)

lˈɔŋ dʒˈɑnz
lˈɔŋ dʒˈɑnz
01

Đồ lót dài có cả áo và quần.

Long underwear with both a top and pants.

Ví dụ

Many people wear long johns during winter for extra warmth.

Nhiều người mặc long johns vào mùa đông để giữ ấm.

Not everyone likes wearing long johns under their clothes.

Không phải ai cũng thích mặc long johns dưới quần áo.

Do you think long johns are comfortable for outdoor activities?

Bạn có nghĩ rằng long johns thoải mái cho các hoạt động ngoài trời không?

Long johns (Noun Countable)

lˈɔŋ dʒˈɑnz
lˈɔŋ dʒˈɑnz
01

Một bộ quần áo bao gồm quần dài và đôi khi áo được mặc như đồ lót.

A garment consisting of long pants and sometimes a top that is worn as underwear.

Ví dụ

Many people wear long johns during winter to stay warm.

Nhiều người mặc long johns vào mùa đông để giữ ấm.

She does not like long johns because they feel uncomfortable.

Cô ấy không thích long johns vì chúng cảm thấy không thoải mái.

Do you think long johns are necessary for cold weather?

Bạn có nghĩ rằng long johns là cần thiết trong thời tiết lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long johns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long johns

Không có idiom phù hợp