Bản dịch của từ Long jumping trong tiếng Việt
Long jumping

Long jumping (Noun)
Hành động nhảy xa như một kỳ tích thể thao; thành tích nhảy xa.
The action of jumping a long distance as an athletic feat performance of the long jump.
Long jumping is popular among athletes at the 2024 Olympics.
Môn nhảy xa rất phổ biến trong các vận động viên tại Olympic 2024.
Many students do not participate in long jumping events at school.
Nhiều học sinh không tham gia các sự kiện nhảy xa ở trường.
Is long jumping included in the upcoming community sports festival?
Môn nhảy xa có được đưa vào lễ hội thể thao cộng đồng sắp tới không?
Môn nhảy xa (long jumping) là một nội dung thể thao điển hình trong điền kinh, nơi vận động viên thực hiện cú nhảy từ một bệ xuất phát và cố gắng đạt được khoảng cách xa nhất xuống một khu vực tiếp đất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào các cuộc thi ở trường phổ thông hơn. Cả hai phiên bản đều cùng một nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong nền văn hóa thể thao địa phương.
Từ "long jumping" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", nghĩa là "dài". Thuật ngữ này đề cập đến môn thể thao nhảy xa, nơi vận động viên chạy một quãng đường ngắn và nhảy vào không trung nhằm mục tiêu đạt khoảng cách tối đa. Lịch sử của môn thể thao này có thể được truy nguyên từ các cuộc thi thể thao cổ đại, nhưng hình thức hiện đại được phát triển từ thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "long jumping" phản ánh tính chất vận động và cạnh tranh của môn thể thao.
Từ "long jumping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi hầu như chỉ có sự nhắc đến trong bối cảnh thể thao hoặc bài viết về các hoạt động thể chất. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các môn thể thao điền kinh, các sự kiện thể thao hoặc trong các bài luận phê bình. Trong ngữ cảnh thông dụng, "long jumping" liên quan đến các cuộc thi thể thao, rèn luyện thể chất, và hoạt động giải trí.