Bản dịch của từ Long jumping trong tiếng Việt

Long jumping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long jumping (Noun)

lˈɔŋ dʒˈʌmpɨŋ
lˈɔŋ dʒˈʌmpɨŋ
01

Hành động nhảy xa như một kỳ tích thể thao; thành tích nhảy xa.

The action of jumping a long distance as an athletic feat performance of the long jump.

Ví dụ

Long jumping is popular among athletes at the 2024 Olympics.

Môn nhảy xa rất phổ biến trong các vận động viên tại Olympic 2024.

Many students do not participate in long jumping events at school.

Nhiều học sinh không tham gia các sự kiện nhảy xa ở trường.

Is long jumping included in the upcoming community sports festival?

Môn nhảy xa có được đưa vào lễ hội thể thao cộng đồng sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long jumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long jumping

Không có idiom phù hợp