Bản dịch của từ Long living trong tiếng Việt

Long living

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long living (Adjective)

lˈɔŋlivɨŋ
lˈɔŋlivɨŋ
01

Có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Having a great duration.

Ví dụ

She is a long-living member of the community.

Cô ấy là một thành viên sống lâu trong cộng đồng.

The long-living tradition has been passed down for generations.

Truyền thống lâu đời đã được truyền lại qua các thế hệ.

The long-living relationship between the families is admirable.

Mối quan hệ lâu dài giữa các gia đình là đáng ngưỡng mộ.

Long living (Noun)

lˈɔŋlivɨŋ
lˈɔŋlivɨŋ
01

Một người hoặc vật sống hoặc tồn tại lâu dài.

A person or thing that lives or lasts a long time.

Ví dụ

The tortoise is a long living animal.

Con rùa là một loài động vật sống lâu.

The sequoia tree is known for being long living.

Cây sequoia nổi tiếng vì sống lâu.

The long living tradition of the village has been preserved.

Truyền thống lâu đời của làng được bảo tồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long living

Không có idiom phù hợp