Bản dịch của từ Long living trong tiếng Việt
Long living

Long living (Adjective)
She is a long-living member of the community.
Cô ấy là một thành viên sống lâu trong cộng đồng.
The long-living tradition has been passed down for generations.
Truyền thống lâu đời đã được truyền lại qua các thế hệ.
The long-living relationship between the families is admirable.
Mối quan hệ lâu dài giữa các gia đình là đáng ngưỡng mộ.
Long living (Noun)
The tortoise is a long living animal.
Con rùa là một loài động vật sống lâu.
The sequoia tree is known for being long living.
Cây sequoia nổi tiếng vì sống lâu.
The long living tradition of the village has been preserved.
Truyền thống lâu đời của làng được bảo tồn.
"Long living" là một cụm từ mô tả trạng thái hoặc khả năng sống lâu, thường đề cập đến tuổi thọ cao của một cá nhân hoặc loài. Khi sử dụng trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong, "long living" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc nghiên cứu dân số. Cụm từ này có thể được hiểu là một dấu hiệu của sự khỏe mạnh và lối sống lành mạnh.
Từ "long living" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "long" (dài lâu) và "living" (sự sống). "Long" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là kéo dài về thời gian, trong khi "living" xuất phát từ động từ "live", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "līf", minh họa sự tồn tại. Mặc dù từ này không xuất hiện trong từ điển Latin, nhưng ý nghĩa liên quan đến sự tồn tại lâu dài hiện nay thể hiện nhu cầu về sức khoẻ và tuổi thọ trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "long living" thường ít xuất hiện trong các bối cảnh chính thức của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về sức khỏe và lối sống bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "long living" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc loài có thọ rất cao, như trong các nghiên cứu sinh học hoặc môi trường. Cách sử dụng này thể hiện tầm quan trọng của tuổi thọ trong nghiên cứu xã hội và khoa học.