Bản dịch của từ Longdog trong tiếng Việt

Longdog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longdog (Noun)

lˈɔŋdˌɔɡ
lˈɔŋdˌɔɡ
01

Một con chó săn xám hoặc chó săn khác có hình dạng cơ thể tương tự.

A greyhound or other hound of similar body shape.

Ví dụ

The longdog won the race at the social event.

Con chó săn dài đã chiến thắng cuộc đua tại sự kiện xã hội.

She doesn't own a longdog because she prefers smaller breeds.

Cô ấy không sở hữu một con chó săn dài vì cô ấy thích các giống nhỏ hơn.

Is the longdog a popular pet choice among social circles?

Liệu con chó săn dài có phổ biến trong các vòng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longdog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longdog

Không có idiom phù hợp