Bản dịch của từ Longhand trong tiếng Việt

Longhand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longhand (Noun)

lˈɔŋhænd
lˈɑŋhænd
01

Chữ viết tay thông thường (ngược lại với tốc ký, đánh máy hoặc in ấn)

Ordinary handwriting as opposed to shorthand typing or printing.

Ví dụ

Many students prefer typing over longhand writing in IELTS exams.

Nhiều sinh viên thích gõ máy hơn viết tay trong kỳ thi IELTS.

Some people find longhand notes more difficult to read quickly.

Một số người thấy ghi chú viết tay khó đọc nhanh.

Is longhand or typing a better method for IELTS writing tasks?

Viết tay hay gõ máy là phương pháp tốt hơn cho bài viết IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longhand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longhand

Không có idiom phù hợp