Bản dịch của từ Typing trong tiếng Việt
Typing
Typing (Noun)
Typing is a crucial skill for IELTS writing and speaking tests.
Gõ máy là một kỹ năng quan trọng cho bài thi IELTS.
She struggles with typing quickly during the timed writing section.
Cô ấy gặp khó khăn khi gõ máy nhanh trong phần viết có thời gian.
Is typing accurately important for the IELTS writing exam?
Việc gõ máy chính xác có quan trọng cho kỳ thi viết IELTS không?
Kết hợp từ của Typing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch (usually touch-typing) Đánh máy không nhìn | Touch-typing is essential for ielts writing and speaking exams. Gõ máy là điều cần thiết cho kỳ thi ielts viết và nói. |
Họ từ
Từ "typing" là danh từ chỉ hành động đánh máy, thường bằng bàn phím. Hành động này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn phòng, viết lách và lập trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "typing" được sử dụng phổ biến để chỉ việc nhập liệu, trong khi tiếng Anh Anh có thể đặt trọng tâm nhiều hơn vào việc sử dụng máy tính. Cả hai cách sử dụng không có sự khác biệt lớn trong nghĩa, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc thù văn hóa và công nghệ sử dụng.
Từ "typing" bắt nguồn từ động từ "type", có nguồn gốc từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "mẫu hình". Từ này đã được phát triển thông qua tiếng Pháp "type" trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Typing" hiện được sử dụng để chỉ hành động gõ phím trên bàn phím máy tính hoặc máy đánh chữ, phản ánh quá trình tạo ra văn bản từ các loại mẫu hình chữ viết. Sự chuyển biến này từ cách thức truyền thống sang hiện đại đã duy trì ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra chữ viết có tổ chức.
Từ "typing" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, "typing" thường được đề cập khi thảo luận về công nghệ thông tin hoặc kỹ năng văn phòng. Trong phần đọc, từ này có thể liên quan đến văn bản về phương pháp làm việc hoặc tương tác trực tuyến. Ngoài ra, "typing" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, trong các khóa học tiếng Anh hoặc đào tạo kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất