Bản dịch của từ Typing trong tiếng Việt
Typing
Noun [U/C] Verb

Typing(Noun)
tˈaɪpɪŋ
ˈtaɪpɪŋ
02
Một phong cách viết hoặc đánh máy cụ thể
A specific style of writing or typewriting
Ví dụ
Typing

Một phong cách viết hoặc đánh máy cụ thể
A specific style of writing or typewriting