Bản dịch của từ Typing trong tiếng Việt

Typing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typing(Noun)

tˈaɪpɪŋ
ˈtaɪpɪŋ
01

Một loại kiểu chữ hoặc một dạng phông chữ.

A class of type or a form of typeface

Ví dụ
02

Một phong cách viết hoặc đánh máy cụ thể

A specific style of writing or typewriting

Ví dụ
03

Hành động hoặc kỹ năng đánh máy một cái gì đó bằng bàn phím.

The action or skill of writing something by means of a keyboard

Ví dụ

Typing(Verb)

tˈaɪpɪŋ
ˈtaɪpɪŋ
01

Hành động hoặc kỹ năng viết một cái gì đó bằng cách sử dụng bàn phím.

Present participle of type meaning to write using a keyboard

Ví dụ