Bản dịch của từ Longleaf trong tiếng Việt
Longleaf

Longleaf (Noun)
The longleaf pine is vital for many social events in Florida.
Cây thông longleaf rất quan trọng cho nhiều sự kiện xã hội ở Florida.
Longleaf pines do not grow well in urban areas like Miami.
Cây thông longleaf không phát triển tốt ở các khu vực đô thị như Miami.
Are longleaf pines used in community parks across the United States?
Có phải cây thông longleaf được sử dụng trong các công viên cộng đồng ở Hoa Kỳ không?
Longleaf (Adjective)
Có lá hoặc kim dài.
Having long leaves or needles.
The longleaf pine trees grow tall in the southern forests.
Cây thông longleaf mọc cao trong các khu rừng miền nam.
The longleaf trees do not thrive in cold climates.
Cây longleaf không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.
Are longleaf trees common in urban parks like Central Park?
Cây longleaf có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Longleaf (Phrase)
The longleaf pine is vital for many southern ecosystems.
Cây thông longleaf rất quan trọng cho nhiều hệ sinh thái miền nam.
Longleaf pines do not grow well in urban areas.
Cây thông longleaf không phát triển tốt ở khu vực đô thị.
Are longleaf pines common in community parks in Georgia?
Cây thông longleaf có phổ biến trong các công viên cộng đồng ở Georgia không?
Từ "longleaf" trong tiếng Anh chỉ nhiều loại cây có lá dài, phổ biến nhất là cây thông dài (longleaf pine). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và lâm nghiệp để mô tả các khu rừng thông dài, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái miền Nam Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "longleaf" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, ngữ âm hay cách viết, nhưng có sự khác biệt về môi trường địa lý nơi cây thông dài phát triển.
Từ “longleaf” được hình thành từ hai thành tố: “long” (dài) và “leaf” (lá), trong đó “leaf” có nguồn gốc từ tiếng Latin “folium”. Từ “long” nối với ý nghĩa mô tả chiều dài, phù hợp với đặc điểm nổi bật của loài cây có lá dài. Lịch sử từ này thể hiện sự kết hợp giữa từ vựng tiếng Anh với gốc Latin, phản ánh sự tiến triển trong việc mô tả các đặc trưng sinh học của thực vật. Hiện nay, “longleaf” thường được sử dụng để chỉ các loài thông có lá dài, như thông dài miền Nam, trong ngữ cảnh sinh thái học và quản lý rừng.
Từ "longleaf" thường xuất hiện trong các tài liệu về sinh học và môi trường, đặc biệt là khi đề cập đến các loại cây thông dài lá trong hệ sinh thái rừng. Trong các phần thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn thiên nhiên hoặc sinh thái học. Việc sử dụng "longleaf" trong các tình huống khác thường liên quan đến nghiên cứu về đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên tự nhiên.