Bản dịch của từ Longleaf trong tiếng Việt

Longleaf

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longleaf (Noun)

lˈɔŋlif
lˈɔŋlif
01

Một cây thông có lá kim dài.

A pine tree with long needles.

Ví dụ

The longleaf pine is vital for many social events in Florida.

Cây thông longleaf rất quan trọng cho nhiều sự kiện xã hội ở Florida.

Longleaf pines do not grow well in urban areas like Miami.

Cây thông longleaf không phát triển tốt ở các khu vực đô thị như Miami.

Are longleaf pines used in community parks across the United States?

Có phải cây thông longleaf được sử dụng trong các công viên cộng đồng ở Hoa Kỳ không?

Longleaf (Adjective)

lˈɔŋlif
lˈɔŋlif
01

Có lá hoặc kim dài.

Having long leaves or needles.

Ví dụ

The longleaf pine trees grow tall in the southern forests.

Cây thông longleaf mọc cao trong các khu rừng miền nam.

The longleaf trees do not thrive in cold climates.

Cây longleaf không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.

Are longleaf trees common in urban parks like Central Park?

Cây longleaf có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Longleaf (Phrase)

lˈɔŋlif
lˈɔŋlif
01

Thông lá dài, một loại thông có nguồn gốc ở miền đông nam hoa kỳ.

Longleaf pine a type of pine tree native to the southeastern united states.

Ví dụ

The longleaf pine is vital for many southern ecosystems.

Cây thông longleaf rất quan trọng cho nhiều hệ sinh thái miền nam.

Longleaf pines do not grow well in urban areas.

Cây thông longleaf không phát triển tốt ở khu vực đô thị.

Are longleaf pines common in community parks in Georgia?

Cây thông longleaf có phổ biến trong các công viên cộng đồng ở Georgia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longleaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longleaf

Không có idiom phù hợp