Bản dịch của từ Longlining trong tiếng Việt

Longlining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longlining (Noun)

lˈɔŋlinɨŋ
lˈɔŋlinɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành đánh cá bằng dây câu dài.

The action or practice of fishing using a longline.

Ví dụ

Longlining is harmful to sea turtles in the Gulf of Mexico.

Kỹ thuật câu dài gây hại cho rùa biển ở Vịnh Mexico.

Longlining does not help protect endangered fish species in oceans.

Kỹ thuật câu dài không giúp bảo vệ các loài cá quý hiếm trong đại dương.

Is longlining a sustainable fishing method for local communities?

Kỹ thuật câu dài có phải là phương pháp đánh bắt bền vững cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longlining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longlining

Không có idiom phù hợp