Bản dịch của từ Longlining trong tiếng Việt
Longlining

Longlining (Noun)
Longlining is harmful to sea turtles in the Gulf of Mexico.
Kỹ thuật câu dài gây hại cho rùa biển ở Vịnh Mexico.
Longlining does not help protect endangered fish species in oceans.
Kỹ thuật câu dài không giúp bảo vệ các loài cá quý hiếm trong đại dương.
Is longlining a sustainable fishing method for local communities?
Kỹ thuật câu dài có phải là phương pháp đánh bắt bền vững cho cộng đồng địa phương không?
Longlining là một phương pháp đánh bắt cá sử dụng một dây thừng dài, trên đó có nhiều lưỡi câu được bố trí trên các khoảng cách nhất định. Phương pháp này phổ biến trong hải sản thương mại, đặc biệt trong đánh bắt các loài cá lớn như cá ngừ và cá mập. Tại Mỹ, thuật ngữ "longlining" thường sử dụng để chỉ kỹ thuật này, trong khi ở Anh, tuy cùng một thuật ngữ, nhưng có thể nhấn mạnh vào tác động môi trường và các quy định liên quan đến đánh bắt.
Từ "longlining" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "long" và "line". "Long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", bắt nguồn từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là dài. "Line" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là dây hoặc đường thẳng. Khái niệm "longlining" trong ngư nghiệp chỉ đến phương pháp đánh cá sử dụng dây câu dài với nhiều lưỡi câu. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh cách thức và thiết bị trong kỹ thuật đánh bắt hiện đại, cho thấy sự phát triển từ hình thức truyền thống sang ứng dụng công nghệ cao hơn.
Từ "longlining" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh ngư nghiệp, đặc biệt là liên quan đến phương pháp đánh bắt cá bằng cách sử dụng dây câu dài với nhiều lưỡi câu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening khi nói về đánh bắt hải sản hoặc trong các bài nói liên quan đến bảo tồn sinh thái. Ngoài ra, "longlining" còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về tác động môi trường và bảo vệ động vật biển.