Bản dịch của từ Longshore trong tiếng Việt
Longshore

Longshore (Adjective)
Tồn tại, thường xuyên hoặc di chuyển dọc theo bờ biển.
Existing on frequenting or moving along the seashore.
The longshore community thrives during summer with many beach activities.
Cộng đồng ven biển phát triển mạnh vào mùa hè với nhiều hoạt động.
The longshore residents do not ignore the importance of ocean conservation.
Cư dân ven biển không bỏ qua tầm quan trọng của bảo tồn đại dương.
Are longshore towns more popular for social events than inland cities?
Các thị trấn ven biển có phổ biến hơn cho các sự kiện xã hội không?
Từ "longshore" có nghĩa là liên quan đến hoạt động, nghề nghiệp hoặc môi trường dọc theo bờ biển hoặc bến cảng. Trong tiếng Anh, cụm từ "longshoreman" chỉ người làm việc tại khu vực bến cảng, với nhiệm vụ xếp dỡ hàng hóa. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ này, trong đó tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "longshoreman", trong khi một số khu vực ở Anh có thể sử dụng "docksworker". Tuy nhiên, nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "longshore" xuất phát từ hai phần: "long" và "shore", trong đó "shore" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sceor" có nghĩa là bờ biển. Gốc Latin của từ "litus" có nghĩa là bờ cũng liên quan đến khái niệm này. Từ thế kỷ 16, “longshore” đã được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc người làm việc tại bờ biển, đặc biệt liên quan đến việc xếp dỡ hàng hóa từ tàu. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất liên quan đến bờ biển và hoạt động hàng hải.
Từ "longshore" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh về hải cảng và hoạt động thương mại ven biển. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong báo cáo về hoạt động bốc dỡ hàng hóa, nghiên cứu về ảnh hưởng của sóng biển tới địa hình bờ biển, hoặc trong luật pháp hàng hải. Khả năng nắm bắt từ này có thể nâng cao hiểu biết về môi trường biển và kinh tế hàng hải.