Bản dịch của từ Loo table trong tiếng Việt

Loo table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loo table (Noun)

lˈu tˈeɪbəl
lˈu tˈeɪbəl
01

Một chiếc bàn nhỏ được sử dụng liên quan đến tiện nghi nhà vệ sinh.

A small table used in connection with a lavatory or toilet facility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi có lắp đặt toilet, thường bao gồm các dịch vụ vệ sinh.

A place where a toilet is installed, often including lavatory services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thông dụng cho bàn trong phòng vệ sinh nơi lưu trữ các vật dụng như khăn tắm hoặc đồ dùng vệ sinh.

A casual term for a restroom table where items such as towels or toiletries are stored.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loo table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loo table

Không có idiom phù hợp