Bản dịch của từ Look before you leap trong tiếng Việt
Look before you leap
Look before you leap (Idiom)
We should look before we leap into social media campaigns.
Chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi tham gia các chiến dịch truyền thông xã hội.
They didn't look before they leaped into volunteering without planning.
Họ đã không suy nghĩ kỹ trước khi tham gia tình nguyện mà không có kế hoạch.
Shouldn't we look before we leap into community projects?
Chúng ta không nên suy nghĩ kỹ trước khi tham gia các dự án cộng đồng sao?
Câu thành ngữ "look before you leap" có nghĩa là trước khi đưa ra quyết định, đặc biệt là những quyết định nguy hiểm hoặc rủi ro, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và phân tích kỹ lưỡng tình hình. Xuất phát từ văn hóa phương Tây, cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thận trọng và lên kế hoạch trước khi hành động. Câu thành ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách dùng, chỉ có những khác biệt nhỏ về phát âm trong một số ngữ cảnh.
Câu thành ngữ "look before you leap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "spectare" (nhìn) và "salire" (nhảy). Các thành phần này phản ánh ý tưởng trước khi thực hiện một hành động quyết định, cần cân nhắc kỹ lưỡng các hậu quả tiềm tàng. Xuất hiện trong văn học cổ điển và được phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, câu nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ trước khi hành động, điều này vẫn phù hợp trong bối cảnh hiện đại.
Câu thành ngữ "look before you leap" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Speaking và Writing để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khuyên bảo về việc quyết định, tham gia vào một dự án hay chấp nhận rủi ro. Sự phổ biến của nó phản ánh thái độ thận trọng cần thiết trong các quyết định quan trọng.