Bản dịch của từ Look in on trong tiếng Việt
Look in on

Look in on (Phrase)
I always look in on my elderly neighbor to make sure she's okay.
Tôi luôn ghé thăm bà hàng xóm già để đảm bảo bà ấy ổn.
She didn't look in on her friend who was feeling unwell.
Cô ấy không ghé thăm người bạn đang cảm thấy không khỏe.
Did you remember to look in on your colleague after the accident?
Bạn có nhớ ghé thăm đồng nghiệp của mình sau tai nạn không?
Cụm động từ "look in on" có nghĩa là thăm, kiểm tra tình trạng của một người hoặc một địa điểm nào đó, thường mang tính chất ngắn gọn hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng sử dụng các hình thức ngắn gọn hơn trong một số tình huống.
Cụm từ "look in on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "look" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "locian" (nhìn, quan sát) và "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", mang nghĩa là "ở trong". Sự kết hợp này thể hiện hành động nhìn ngó, kiểm tra tình hình hoặc sức khỏe của ai đó việc này đã được duy trì từ thế kỷ 17 đến nay. Cụm từ này ghi nhận sự quan tâm và chăm sóc trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "look in on" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài nghe và nói của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến việc thăm hỏi hoặc kiểm tra tình trạng của một người. Trong phần đọc, cụm này ít khi xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong văn bản về chủ đề chăm sóc sức khỏe hoặc xã hội. Ngoài ra, "look in on" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thăm bạn bè hay người thân để kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



