Bản dịch của từ Look over trong tiếng Việt

Look over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look over (Verb)

lʊk ˈoʊvəɹ
lʊk ˈoʊvəɹ
01

Để kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận.

To examine something carefully.

Ví dụ

She looks over her notes before the IELTS writing test.

Cô ấy xem kỹ ghi chú trước bài kiểm tra viết IELTS.

He doesn't look over the sample essays for the speaking test.

Anh ấy không xem kỹ các bài luận mẫu cho bài kiểm tra nói.

Do you look over the vocabulary list for the IELTS exam?

Bạn có xem kỹ danh sách từ vựng cho kỳ thi IELTS không?

I always look over my essays before submitting them for IELTS.

Tôi luôn xem xét kỹ bài luận của mình trước khi nộp cho IELTS.

She never looks over her notes before the speaking test.

Cô ấy không bao giờ xem xét ghi chú của mình trước bài thi nói.

Look over (Phrase)

lʊk ˈoʊvəɹ
lʊk ˈoʊvəɹ
01

Để giám sát hoặc xem xét.

To supervise or review.

Ví dụ

She looks over the report before submitting it to the boss.

Cô ấy xem xét báo cáo trước khi gửi cho sếp.

He never looks over his work, leading to careless mistakes.

Anh ấy không bao giờ xem xét công việc của mình, dẫn đến sai lầm không cẩn thận.

Do you always look over your answers in the IELTS writing test?

Bạn luôn xem xét câu trả lời của mình trong bài thi viết IELTS chứ?

She needs to look over her essay before submitting it.

Cô ấy cần xem xét bài luận của mình trước khi nộp.

He shouldn't forget to look over his notes for the presentation.

Anh ấy không nên quên xem lại ghi chú của mình cho buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.